Đối đầu Charleroi vs FCV Dender EH, 01h45 ngày 27/4
Kết quả Charleroi vs FCV Dender EH
Đối đầu Charleroi vs FCV Dender EH
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Charleroi vs FCV Dender EH
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charleroi vs FCV Dender EH trước đây
-
01/02/2025Charleroi5 - 0FCV Dender EH3 - 0W
-
06/10/2024FCV Dender EH1 - 0Charleroi1 - 0L
-
17/05/2009FCV Dender EH1 - 2Charleroi0 - 1W
-
21/12/2008Charleroi2 - 0FCV Dender EH1 - 0W
-
06/04/2008FCV Dender EH2 - 4Charleroi1 - 1W
-
04/11/2007Charleroi1 - 0FCV Dender EH0 - 0W
-
21/04/2012FCV Dender EH0 - 1Charleroi0 - 1W
-
04/12/2011Charleroi1 - 0FCV Dender EH1 - 0W
-
28/07/2010FCV Dender EH0 - 0Charleroi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Charleroi vs FCV Dender EH
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs FCV Dender EH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs FCV Dender EH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 6 | 5 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charleroi vs FCV Dender EH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charleroi (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Charleroi (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
Thắng: là số trận Charleroi thắng
Bại: là số trận Charleroi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charleroi và FCV Dender EH trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sint-Truidense | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 37 | T B T |
2 | Cercle Brugge | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 36 | H T B |
3 | Kortrijk | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 33 | H T T B |
4 | Beerschot Wilrijk | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 21 | B B B T |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: