Đối đầu KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ, 01h30 ngày 26/4
Kết quả KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ
Đối đầu KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ
Phong độ KAA Gent Ladies Nữ gần đây
Phong độ Westerlo Nữ gần đây
VĐQG Bỉ nữ 2024-2025: KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ trước đây
-
01/03/2025Westerlo (W)0 - 1KAA Gent Ladies (W)0 - 0W
-
18/01/2025KAA Gent Ladies (W)0 - 4Westerlo (W)0 - 1L
-
14/09/2024Westerlo (W)2 - 0KAA Gent Ladies (W)2 - 0L
-
11/11/2023Westerlo (W)0 - 2KAA Gent Ladies (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Bel WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAA Gent Ladies Nữ vs Westerlo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent Ladies Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
KAA Gent Ladies Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAA Gent Ladies Nữ thắng
Bại: là số trận KAA Gent Ladies Nữ thua
Thắng: là số trận KAA Gent Ladies Nữ thắng
Bại: là số trận KAA Gent Ladies Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAA Gent Ladies Nữ và Westerlo Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht (W) | 21 | 15 | 5 | 1 | 67 | 16 | 51 | 50 | T T H T H T |
2 | Oud Heverlee Leuven (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 47 | 15 | 32 | 50 | T B T T T H |
3 | Standard Liege (W) | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 21 | 14 | 36 | B H H T T H |
4 | Club Brugge (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 42 | 27 | 15 | 33 | T B T H H T |
5 | Racing Genk (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 30 | 42 | -12 | 25 | B H B B T T |
6 | Westerlo (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 23 | 46 | -23 | 25 | T B B H B B |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 21 | 4 | 1 | 16 | 12 | 43 | -31 | 13 | B T B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 21 | 3 | 0 | 18 | 9 | 55 | -46 | 9 | B T T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: