Đối đầu Moreirense vs Estoril, 00h00 ngày 12/5
Kết quả Moreirense vs Estoril
Đối đầu Moreirense vs Estoril
Phong độ Moreirense gần đây
Phong độ Estoril gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Moreirense vs Estoril
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moreirense vs Estoril trước đây
-
29/12/2024Estoril2 - 2Moreirense2 - 1D
-
19/05/2024Moreirense2 - 1Estoril1 - 0W
-
14/01/2024Estoril1 - 3Moreirense0 - 2W
-
07/05/2022Estoril1 - 0Moreirense0 - 0L
-
29/12/2021Moreirense1 - 0Estoril1 - 0W
-
13/02/2018Moreirense1 - 2Estoril1 - 0L
-
11/09/2017Estoril0 - 2Moreirense0 - 1W
-
18/02/2017Moreirense1 - 1Estoril0 - 0D
-
17/09/2016Estoril2 - 0Moreirense1 - 0L
-
26/10/2016Moreirense1 - 0Estoril0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Moreirense vs Estoril
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Estoril: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Estoril: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moreirense vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moreirense (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Moreirense (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moreirense thắng
Bại: là số trận Moreirense thua
Thắng: là số trận Moreirense thắng
Bại: là số trận Moreirense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moreirense và Estoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
8 | Casa Pia AC | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 41 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | B B H T B H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T B B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: