Đối đầu Estoril vs Sporting Braga, 00h00 ngày 20/4
Kết quả Estoril vs Sporting Braga
Đối đầu Estoril vs Sporting Braga
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs Sporting Braga
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs Sporting Braga trước đây
-
07/12/2024Sporting Braga2 - 2Estoril1 - 0D
-
14/04/2024Estoril0 - 1Sporting Braga0 - 0L
-
03/12/2023Sporting Braga3 - 1Estoril1 - 1L
-
09/04/2023Sporting Braga4 - 1Estoril1 - 0L
-
23/10/2022Estoril0 - 2Sporting Braga0 - 2L
-
19/04/2022Estoril0 - 0Sporting Braga0 - 0D
-
06/12/2021Sporting Braga2 - 0Estoril2 - 0L
-
04/03/2018Estoril0 - 6Sporting Braga0 - 3L
-
28/01/2024Sporting Braga1 - 1Estoril1 - 1D
-
18/12/2020Sporting Braga3 - 1Estoril1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs Sporting Braga
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Sporting Braga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Sporting Braga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 0 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Sporting Braga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Estoril (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và Sporting Braga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: