Đối đầu Sporting CP vs Gil Vicente, 02h30 ngày 05/5
Kết quả Sporting CP vs Gil Vicente
Đối đầu Sporting CP vs Gil Vicente
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Gil Vicente gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting CP vs Gil Vicente
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting CP vs Gil Vicente trước đây
-
28/02/2025Gil Vicente0 - 1Sporting CP0 - 0W
-
23/12/2024Gil Vicente0 - 0Sporting CP0 - 0D
-
13/04/2024Gil Vicente0 - 4Sporting CP0 - 4W
-
05/12/2023Sporting CP3 - 1Gil Vicente1 - 1W
-
06/04/2023Gil Vicente0 - 0Sporting CP0 - 0D
-
01/10/2022Sporting CP3 - 1Gil Vicente2 - 0W
-
02/05/2022Sporting CP4 - 1Gil Vicente2 - 1W
-
19/12/2021Gil Vicente0 - 3Sporting CP0 - 0W
-
10/02/2021Gil Vicente1 - 2Sporting CP1 - 0W
-
29/10/2020Sporting CP3 - 1Gil Vicente0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting CP vs Gil Vicente
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Gil Vicente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Gil Vicente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 7 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Gil Vicente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting CP (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sporting CP (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting CP và Gil Vicente trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
2 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
18 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: