Đối đầu Sporting Braga vs Santa Clara, 00h00 ngày 04/5
Kết quả Sporting Braga vs Santa Clara
Đối đầu Sporting Braga vs Santa Clara
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting Braga vs Santa Clara
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Santa Clara trước đây
-
23/12/2024Santa Clara0 - 2Sporting Braga0 - 0W
-
15/05/2023Sporting Braga5 - 3Santa Clara3 - 1W
-
06/01/2023Santa Clara0 - 4Sporting Braga0 - 2W
-
01/03/2022Sporting Braga0 - 0Santa Clara0 - 0D
-
27/09/2021Santa Clara1 - 1Sporting Braga0 - 0D
-
15/02/2021Santa Clara0 - 1Sporting Braga0 - 1W
-
26/09/2020Sporting Braga0 - 1Santa Clara0 - 1L
-
06/06/2020Santa Clara3 - 2Sporting Braga1 - 1L
-
21/11/2021Sporting Braga6 - 0Santa Clara3 - 0W
-
30/01/2021Sporting Braga2 - 1Santa Clara2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Braga vs Santa Clara
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Santa Clara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Santa Clara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 4 | 2 | 2 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Santa Clara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Braga (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sporting Braga (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Braga và Santa Clara trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 23 | 6 | 2 | 83 | 25 | 58 | 75 | T T H T T T |
2 | Benfica | 31 | 24 | 3 | 4 | 80 | 25 | 55 | 75 | T T T H T T |
3 | Sporting Braga | 31 | 19 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 64 | T T H T T H |
4 | FC Porto | 31 | 19 | 5 | 7 | 57 | 28 | 29 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 13 | 12 | 6 | 44 | 32 | 12 | 51 | T H T T B T |
6 | Santa Clara | 31 | 15 | 5 | 11 | 31 | 29 | 2 | 50 | T T B B H T |
7 | FC Famalicao | 31 | 11 | 11 | 9 | 40 | 34 | 6 | 44 | B T T T B H |
8 | Estoril | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 49 | -8 | 42 | H B T B B T |
9 | Casa Pia AC | 31 | 11 | 8 | 12 | 36 | 41 | -5 | 41 | B T H B H B |
10 | Moreirense | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 45 | -9 | 36 | T H T B B H |
11 | Rio Ave | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 51 | -18 | 33 | B B B T H B |
12 | FC Arouca | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 47 | -17 | 33 | H B B H T B |
13 | Nacional da Madeira | 31 | 9 | 6 | 16 | 28 | 42 | -14 | 33 | T B B T B H |
14 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 31 | 43 | -12 | 32 | B T B B T T |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 7 | 8 | 16 | 24 | 43 | -19 | 29 | B B T B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 31 | 4 | 12 | 15 | 23 | 55 | -32 | 24 | B B B B H B |
17 | Boavista FC | 31 | 5 | 6 | 20 | 20 | 52 | -32 | 21 | B B T B T B |
18 | SC Farense | 31 | 4 | 9 | 18 | 20 | 42 | -22 | 21 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: