Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vitoria Guimaraes vs SC Farense, 00h00 ngày 12/5
Kết quả Vitoria Guimaraes vs SC Farense
Nhận định, Soi kèo Vitoria Guimaraes vs Farense 0h00 ngày 12/5: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Vitoria Guimaraes vs SC Farense
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Vitoria Guimaraes vs SC Farense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vitoria Guimaraes vs SC Farense trước đây
-
29/12/2024SC Farense2 - 2Vitoria Guimaraes1 - 0D
-
13/04/2024Vitoria Guimaraes1 - 1SC Farense0 - 1D
-
02/12/2023SC Farense1 - 2Vitoria Guimaraes0 - 1W
-
07/05/2021SC Farense2 - 2Vitoria Guimaraes2 - 1D
-
18/02/2021Vitoria Guimaraes2 - 2SC Farense2 - 1D
-
10/07/2024Vitoria Guimaraes6 - 1SC Farense0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vitoria Guimaraes vs SC Farense
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria Guimaraes vs SC Farense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria Guimaraes vs SC Farense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria Guimaraes vs SC Farense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitoria Guimaraes (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Vitoria Guimaraes (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitoria Guimaraes thắng
Bại: là số trận Vitoria Guimaraes thua
Thắng: là số trận Vitoria Guimaraes thắng
Bại: là số trận Vitoria Guimaraes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitoria Guimaraes và SC Farense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
8 | Casa Pia AC | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 41 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | B B H T B H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T B B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: