Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sloboda vs GOSK Gabela, 01h00 ngày 24/5
Kết quả Sloboda vs GOSK Gabela
Đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela
Phong độ Sloboda gần đây
Phong độ GOSK Gabela gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: Sloboda vs GOSK Gabela
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela trước đây
-
08/03/2025Sloboda1 - 1GOSK Gabela1 - 1D
-
19/10/2024GOSK Gabela2 - 0Sloboda1 - 0L
-
14/04/2019GOSK Gabela3 - 2Sloboda1 - 0L
-
03/03/2019GOSK Gabela0 - 0Sloboda0 - 0D
-
23/09/2018Sloboda2 - 0GOSK Gabela1 - 0W
-
22/04/2018Sloboda1 - 2GOSK Gabela0 - 1L
-
11/03/2018GOSK Gabela0 - 0Sloboda0 - 0D
-
08/12/2017GOSK Gabela2 - 0Sloboda2 - 0L
-
10/09/2017Sloboda0 - 1GOSK Gabela0 - 1L
-
12/05/2012GOSK Gabela1 - 4Sloboda1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sloboda (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sloboda (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sloboda thắng
Bại: là số trận Sloboda thua
Thắng: là số trận Sloboda thắng
Bại: là số trận Sloboda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sloboda và GOSK Gabela trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 31 | 3 | 3 | 25 | 22 | 71 | -49 | 12 | B B B B B T |
12 | Sloboda | 31 | 1 | 7 | 23 | 18 | 63 | -45 | 10 | B H H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: