Kết quả Sloboda vs GOSK Gabela, 01h00 ngày 24/05
Kết quả Sloboda vs GOSK Gabela
Đối đầu Sloboda vs GOSK Gabela
Phong độ Sloboda gần đây
Phong độ GOSK Gabela gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.80O 2.5
0.87U 2.5
0.951
1.70X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sloboda vs GOSK Gabela
-
Sân vận động: Tusanj
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 32
-
Sloboda vs GOSK Gabela: Diễn biến chính
-
7'0-0Ivan Novakovic
-
9'0-1
Josip Rados
-
14'Goal Disallowed0-1
-
15'Said Ahmed Said1-1
-
38'Josip Milicevic(OW)2-1
-
60'2-1Nikola Peric
-
63'Petar Bojo2-1
-
70'Petar Bojo3-1
-
84'Adnan Dzafic3-1
-
88'3-2
Dani Salcin
-
90'Mustafa Numanovic3-2
-
90'3-2Damir Halilovic
-
90'3-3
Karlo Peric
-
90'Kenan Lamadzema3-3
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
Sloboda vs GOSK Gabela: Số liệu thống kê
-
SlobodaGOSK Gabela
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
1Cứu thua3
-
-
101Pha tấn công94
-
-
50Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation