Đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda, 20h00 ngày 03/5
Kết quả FK Zeljeznicar vs Sloboda
Đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
Phong độ Sloboda gần đây
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025: FK Zeljeznicar vs Sloboda
-
Giải đấu: VĐQG Bosnia-HerzegovinaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda trước đây
-
30/11/2024FK Zeljeznicar3 - 0Sloboda1 - 0W
-
25/08/2024Sloboda0 - 1FK Zeljeznicar0 - 0W
-
28/05/2023Sloboda1 - 2FK Zeljeznicar0 - 1W
-
04/03/2023FK Zeljeznicar1 - 0Sloboda1 - 0W
-
10/09/2022Sloboda1 - 1FK Zeljeznicar0 - 0D
-
29/05/2022Sloboda1 - 1FK Zeljeznicar1 - 1D
-
27/11/2021Sloboda1 - 1FK Zeljeznicar1 - 1D
-
30/08/2021FK Zeljeznicar1 - 1Sloboda0 - 0D
-
03/04/2021Sloboda1 - 0FK Zeljeznicar0 - 0L
-
29/09/2023Sloboda1 - 0FK Zeljeznicar0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bosnia-Herzegovina | 9 | 4 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Zeljeznicar vs Sloboda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zeljeznicar (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FK Zeljeznicar (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Zeljeznicar thắng
Bại: là số trận FK Zeljeznicar thua
Thắng: là số trận FK Zeljeznicar thắng
Bại: là số trận FK Zeljeznicar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Zeljeznicar và Sloboda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 28 | 22 | 4 | 2 | 59 | 13 | 46 | 70 | T B H T T T |
2 | Borac Banja Luka | 28 | 22 | 3 | 3 | 54 | 12 | 42 | 69 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 28 | 16 | 9 | 3 | 50 | 19 | 31 | 57 | T T H B H T |
4 | FK Zeljeznicar | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | T T T B T B |
5 | FK Sloga Doboj | 28 | 12 | 5 | 11 | 31 | 35 | -4 | 41 | T H B T B B |
6 | FK Velez Mostar | 28 | 9 | 11 | 8 | 39 | 33 | 6 | 38 | T H T B H T |
7 | NK Siroki Brijeg | 28 | 9 | 7 | 12 | 35 | 42 | -7 | 34 | B H H B T B |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 33 | -5 | 29 | B H H T B H |
10 | FK Igman Konjic | 28 | 8 | 4 | 16 | 26 | 56 | -30 | 28 | B B T T H H |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 28 | 2 | 3 | 23 | 19 | 63 | -44 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: