Kết quả FK Sloga Doboj vs Sloboda, 18h30 ngày 17/05
Kết quả FK Sloga Doboj vs Sloboda
Đối đầu FK Sloga Doboj vs Sloboda
Phong độ FK Sloga Doboj gần đây
Phong độ Sloboda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.01O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.40X
3.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.81O 1
0.98U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Sloga Doboj vs Sloboda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 31
-
FK Sloga Doboj vs Sloboda: Diễn biến chính
-
4'Boris Varga1-0
-
12'Boris Varga2-0
-
20'Yidom Richmond Boakye (Assist:Josip Kvesic)3-0
-
24'3-1
Belmin Mesinovic
-
36'Eldin Hasanbegovic(OW)4-1
-
45'Boris Varga4-1
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
FK Sloga Doboj vs Sloboda: Số liệu thống kê
-
FK Sloga DobojSloboda
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
2Cứu thua4
-
-
75Pha tấn công74
-
-
56Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 33 | 26 | 4 | 3 | 72 | 17 | 55 | 82 | T T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 33 | 26 | 3 | 4 | 58 | 13 | 45 | 81 | T T T B T T |
3 | Sarajevo | 33 | 18 | 11 | 4 | 59 | 24 | 35 | 65 | T T B H H T |
4 | FK Zeljeznicar | 33 | 20 | 5 | 8 | 55 | 38 | 17 | 65 | B T T B T T |
5 | NK Siroki Brijeg | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 46 | -3 | 46 | B B T T T T |
6 | FK Sloga Doboj | 33 | 13 | 5 | 15 | 35 | 45 | -10 | 44 | B B B T B B |
7 | FK Velez Mostar | 33 | 10 | 12 | 11 | 45 | 39 | 6 | 42 | T B B H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 33 | 12 | 4 | 17 | 44 | 52 | -8 | 40 | H T B T H B |
9 | Posusje | 33 | 9 | 8 | 16 | 34 | 40 | -6 | 35 | H T T B B B |
10 | FK Igman Konjic | 33 | 8 | 5 | 20 | 30 | 66 | -36 | 29 | H B H B B B |
11 | GOSK Gabela | 33 | 4 | 4 | 25 | 28 | 76 | -48 | 16 | B B B T H T |
12 | Sloboda | 33 | 1 | 8 | 24 | 22 | 69 | -47 | 11 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation