Kết quả Atletico Paranaense vs Botafogo SP, 04h30 ngày 05/05
Kết quả Atletico Paranaense vs Botafogo SP
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.08O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.44X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Botafogo SP
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 6
-
Atletico Paranaense vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
10'Habraao Lincon do Nascimento Card changed0-0
-
11'Habraao Lincon do Nascimento0-0
-
12'Leonardo Pinheiro da Conceicao
Bruno Zapelli0-0 -
16'Tevis Alves1-0
-
21'Luiz Fernando Morais dos Santos1-0
-
24'1-1
Leandro Maciel
-
31'1-1Jefferson Nem
-
43'1-1da Silva Santos Carlos Eduardo
-
45'Tobias Pereira Figueiredo1-1
-
45'1-1Jonathan Cafu
-
45'1-2
Jonathan Cafu
-
45'Lucas Falcão1-2
-
45'1-2Jonathan Cafu Red card cancelled
-
46'1-2Edson Felipe da Cruz
da Silva Santos Carlos Eduardo -
46'1-2Matheus Regis
Jonathan Cafu -
46'1-2Wallison Nunes Silva
Jefferson Nem -
46'Isaac Rodrigues de Lima
Renan1-2 -
49'1-2Alejo Dramisino
-
60'1-3
Alexandre Jesus (Assist:Leandro Maciel)
-
62'1-3Gabriel Bispo dos Santos
Alejo Dramisino -
65'Joao Cruz
Luiz Fernando Morais dos Santos1-3 -
66'Alan Kardec de Sousa Pereira
Tevis Alves1-3 -
66'Kevin Velasco
Fernando Bueno1-3 -
68'1-4
Alexandre Jesus (Assist:Gabriel Bispo dos Santos)
-
74'1-4Ericson da Silva
Alisson Agostinho Cassiano da Silva -
76'Isaac Rodrigues de Lima1-4
-
76'Isaac Rodrigues de Lima Card changed1-4
-
Atletico Paranaense vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-3-31Mycael Pontes Moreira6Fernando Bueno4Tobias Pereira Figueiredo28Habraao Lincon do Nascimento31Raul Lo Goncalves88Patrick Bezerra Do Nascimento10Bruno Zapelli98Lucas Falcão30Tevis Alves70Renan19Luiz Fernando Morais dos Santos11Jonathan Cafu9Alexandre Jesus2Jefferson Nem7Alejo Dramisino10Leandro Maciel6Gabriel Adolfo Risso Patron8Sabit Abdulai3Alisson Agostinho Cassiano da Silva5da Silva Santos Carlos Eduardo4Rafael Milhori1Victor Bernardes Andrade e Souza
- Đội hình dự bị
-
27Alan Kardec de Sousa Pereira65Arthur Dias45Lucas Belezi Barbosa5Antonio Feliphe Costa Silva8Giuliano Victor de Paula11Isaac Rodrigues de Lima57Joao Cruz3Leonardo Pinheiro da Conceicao61Leonardo Derik Dias Goncalves15Fabrizio Peralta23Aderbar Melo dos Santos Neto7Kevin VelascoRonie Edmundo Carrillo Morales 19Edson Felipe da Cruz 15Ericson da Silva 14Gabriel Bispo dos Santos 16Joao Carlos Heidemann 12Matheus Regis 18Pablo Thiago Ferreira Thomaz 20Francisco Wellington Barbosa de Lisboa 17Wallison Nunes Silva 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoAdilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseBotafogo SP
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
300Số đường chuyền455
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn7
-
-
23Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách9
-
-
20Long pass24
-
-
85Pha tấn công79
-
-
24Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vila Nova | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | B T H T T T |
2 | Goias | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | T T H B T T |
3 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | T H T H T H |
5 | Avai FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H H T T T B |
6 | CRB AL | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T T B H H |
7 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
8 | Chapecoense SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T T B T H |
9 | Atletico Paranaense | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B B H |
10 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
11 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
12 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
13 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
15 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 | B B T H H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H B B T |
17 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
18 | Athletic Club MG | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil