Kết quả FC Tokyo vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 10/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • FC Tokyo vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 7'
    Henrique Trevisan
    0-0
  • 37'
    0-0
    Gotoku Sakai
  • 59'
    0-0
     Yuya Osako
     Koya Yuruki
  • 70'
    0-0
     Matheus Thuler
     Rikuto Hirose
  • 70'
    0-0
     Jean Patric
     Erik Nascimento de Lima
  • 77'
    Soma Anzai  
    Keita Endo  
    0-0
  • 83'
    Kyota Tokiwa  
    Koizumi Kei  
    0-0
  • 84'
    Yuto Nagatomo  
    Kousuke Shirai  
    0-0
  • 84'
    Teruhito Nakagawa  
    Kein Sato  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
     Daiju Sasaki
  • 90'
    0-0
    Yuki Honda
  • 90'
    0-0
    Matheus Thuler
  • 90'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    0-0
  • 90'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos goal 
    1-0
  • 90'
    Maki Kitahara  
    Kota Tawaratsumida  
    1-0
  • 90'
    Soma Anzai Penalty awarded
    1-0
  • FC Tokyo vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo3-4-2-1
    13
    Go Hatano
    44
    Henrique Trevisan
    47
    Seiji Kimura
    32
    Kanta Doi
    22
    Keita Endo
    18
    Kento Hashimoto
    37
    Koizumi Kei
    99
    Kousuke Shirai
    33
    Kota Tawaratsumida
    16
    Kein Sato
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    27
    Erik Nascimento de Lima
    13
    Daiju Sasaki
    14
    Koya Yuruki
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    9
    Taisei Miyashiro
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    15
    Yuki Honda
    23
    Rikuto Hirose
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Soma Anzai
    27Kyota Tokiwa
    5Yuto Nagatomo
    39Teruhito Nakagawa
    53Maki Kitahara
    41Taishi Brandon Nozawa
    30Teppei Oka
    4Yasuki Kimoto
    28Leon Nozawa
    Yuya Osako 10
    Matheus Thuler 3
    Jean Patric 26
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 31
    Nanasei Iino 2
    Haruya Ide 18
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Vissel Kobe
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 17
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 20 13 2 5 30 16 14 41 T T T B T H
2 Kashiwa Reysol 20 10 7 3 25 17 8 37 T T B H B T
3 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
4 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
5 Hiroshima Sanfrecce 19 10 3 6 21 15 6 33 T T T T B H
6 Vissel Kobe 19 10 3 6 25 20 5 33 B T T B T T
7 Kawasaki Frontale 19 8 8 3 31 19 12 32 T T H H T T
8 Cerezo Osaka 21 8 6 7 32 28 4 30 T B T H T H
9 Machida Zelvia 20 8 4 8 24 24 0 28 B H T H B T
10 Shimizu S-Pulse 20 7 5 8 26 26 0 26 B H B T B H
11 Avispa Fukuoka 20 7 5 8 16 19 -3 26 B B H B H T
12 Gamba Osaka 20 7 4 9 23 27 -4 25 T B B H B H
13 Fagiano Okayama 20 6 6 8 16 18 -2 24 H B T H H B
14 Tokyo Verdy 20 6 6 8 13 21 -8 24 T B B T H B
15 Nagoya Grampus 20 6 5 9 25 28 -3 23 H H H T T B
16 Shonan Bellmare 20 6 4 10 15 25 -10 22 B T B B H B
17 FC Tokyo 19 5 5 9 19 28 -9 20 T T B B B H
18 Albirex Niigata 19 4 7 8 20 27 -7 19 B H B T B T
19 Yokohama FC 20 5 4 11 13 21 -8 19 T B T H B B
20 Yokohama Marinos 19 3 5 11 18 27 -9 14 B B B T T B

AFC CL AFC CL2 Relegation