Kết quả Goias vs Avai FC, 05h00 ngày 06/05
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.25
0.89U 2.25
0.751
1.76X
3.202
4.10Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Avai FC
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 6
-
Goias vs Avai FC: Diễn biến chính
-
9'Messias Rodrigues da Silva Junior0-0
-
11'0-0Jonathan Costa
-
21'0-1
JP
-
24'Pedro Junqueira (Assist:Rafael Gava)1-1
-
27'1-1Mario Sergio Valerio
-
30'Lucas Lovat2-1
-
46'Anthony
Lucas Ribeiro Dos Santos2-1 -
46'2-1Pedro Henrique Franklim da Silva
Jonathan Costa -
47'2-1Mario Sergio Valerio
-
51'2-1Railan Reis Ferreira
Joao Victor -
58'Arthur Caike do Nascimento Cruz
Lucas Lovat2-1 -
61'2-1Ze Ricardo
-
63'Welliton Silva de Azevedo Matheus2-1
-
72'Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo2-1 -
76'2-1Hygor Cleber Garcia Silva
Alef Manga -
76'2-1Luis Gaspar
Cleber Bomfim de Jesus -
81'2-1Emerson Negueba
Ze Ricardo -
86'Jandir Breno Souza Silva
Welliton Silva de Azevedo Matheus2-1 -
86'Jose Rodrigo Andrade Ramos
Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho2-1
-
Goias vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira36Lucas Lovat75Messias Rodrigues da Silva Junior14Lucas Ribeiro Dos Santos20Diego Caito8Rafael Gava28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo17Pedro Junqueira9Anselmo Ramon Alves Erculano30Welliton Silva de Azevedo Matheus11Alef Manga99Cleber Bomfim de Jesus77Ze Ricardo8Joao Victor80JP10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento63Marcos Vinicius Da Silva Santos95Jonathan Costa14Eduardo Schroder Brock33Mario Sergio Valerio1Igor
- Đội hình dự bị
-
4Anthony45Arthur Caike do Nascimento Cruz55Guilherme Baldoria31Facundo Barcelo Viera66Danilo Cunha5Gonzalo Freitas7Jandir Breno Souza Silva3Luiz Felipe Nascimento dos Santos25Luquinhas32Jose Rodrigo Andrade Ramos1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira22Vitor Hugo Amorim de AssisAndrey 78Emerson Negueba 94Luis Gaspar 20Hygor Cleber Garcia Silva 7Jamerson 16Gabriel Mendes Alves 90Otavio Passos 21Pedro Henrique Franklim da Silva 35Railan Reis Ferreira 2Taillon 41Wanderson Santos Pereira 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaGustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
GoiasAvai FC
-
13Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
20Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
395Số đường chuyền233
-
-
82%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị6
-
-
2Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn5
-
-
26Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công15
-
-
2Thử thách6
-
-
28Long pass22
-
-
95Pha tấn công69
-
-
63Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vila Nova | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | B T H T T T |
2 | Goias | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | T T H B T T |
3 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | T H T H T H |
5 | Avai FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H H T T T B |
6 | CRB AL | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T T B H H |
7 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
8 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
9 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
10 | Chapecoense SC | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 | B B T T B T |
11 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
12 | Atletico Paranaense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B T B B |
13 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
15 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 | B B T H H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H B B T |
17 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
18 | Athletic Club MG | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil