Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Gremio Novorizontin, 02h00 ngày 05/05
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Gremio Novorizontin
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.11O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 6
-
Atletico Clube Goianiense vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
14'0-0Dantas
-
27'0-0Jean Carlos de Souza Irmer
-
31'Marcelo Josede Lima1-0
-
38'Marcelo Josede Lima1-0
-
38'Marcelo Josede Lima Card changed1-0
-
40'1-0Marlon Adriano Prezotti
Jean Carlos de Souza Irmer -
40'1-0Wagner da Silva Souza, Waguininho
Dantas -
41'1-0Wagner da Silva Souza, Waguininho
-
66'1-0Willian Roberto de Farias
Rafael Ferreira Donato -
66'1-0Lucca Borges De Brito
Nathan Uiliam Fogaca -
70'Leo Naldi
Sandro Cesar Cordovil de Lima1-0 -
70'Ruan Gregorio Teixeira
Robert dos Santos Conceicao1-0 -
72'1-0Bruno Jose de Souza
Luis Felipe Oyama -
79'Federico Andres Martinez Berroa
William de Oliveira Pottker1-0 -
81'Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao1-0
-
87'Alix Vinicius de Souza Sampaio1-0
-
90'Leo Naldi1-0
-
90'Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho1-0
-
90'1-0
-
Atletico Clube Goianiense vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho6Conrado4Alix Vinicius de Souza Sampaio3Matheus Felipe2Rai dos Reis Ramos10Robert dos Santos Conceicao8Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian11William de Oliveira Pottker9Sandro Cesar Cordovil de Lima7Marcelo Josede Lima7Pablo Dyego Da Silva Rosa99Nathan Uiliam Fogaca10Matheus Henrique Frizzo2Rodrigo Soares5Jean Carlos de Souza Irmer6Luis Felipe Oyama88Patrick de Carvalho Brey26Dantas3Rafael Ferreira Donato4Patrick93Jordi Martins Almeida
- Đội hình dự bị
-
12Anderson Silva Da Paixao18Angelo Araos17Francisco Barrios19Kauan Rodrigues16Leo Naldi15Lucas Pereira Ramires Constante20Federico Andres Martinez Berroa14Pedro Henrique Pereira da Silva21Rai Natalino da Silva Ramos13Ruan Gregorio TeixeiraBruno Jose de Souza 17Fabio Matheus Ribeiro Lima 47Igor Marques 31Leonardo Natel Vieira 38Leo Tocantins 19Lucca Borges De Brito 9Marcelo Dal Soler 23Marlon Adriano Prezotti 28Wagner da Silva Souza, Waguininho 30Willian Roberto de Farias 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseGremio Novorizontin
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt16
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
200Số đường chuyền502
-
-
61%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị5
-
-
5Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn3
-
-
20Ném biên20
-
-
6Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách4
-
-
17Long pass23
-
-
56Pha tấn công100
-
-
21Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Belem (PA) | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 | H T H T H T |
2 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
3 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
4 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
5 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
6 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
7 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
8 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
9 | Atletico Clube Goianiense | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H B H H T |
10 | Chapecoense SC | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 | B B T T B T |
11 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T H H T B |
12 | Atletico Paranaense | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B T B B |
13 | America MG | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Operario Ferroviario PR | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B B H B T |
15 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 | B B T H H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | B H H B B T |
17 | Volta Redonda | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 5 | -3 | 4 | B B B H B T |
18 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B B H H B |
20 | Amazonas FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil