Kết quả SC Paysandu Para vs CRB AL, 03h00 ngày 28/04
Kết quả SC Paysandu Para vs CRB AL
Đối đầu SC Paysandu Para vs CRB AL
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2
0.81U 2
1.051
2.05X
3.002
3.33Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 5
-
SC Paysandu Para vs CRB AL: Diễn biến chính
-
41'0-1
Thiago Fernandes Rodrigues
-
43'Carlos Eduardo de Souza Vieira
Ramon Martinez Lopez0-1 -
44'Reverson Valuarth Paiva Silva (Assist:Matheus Vargas)1-1
-
57'1-1Vinicius Barata
Douglas Baggio de Oliveira Costa -
59'Leandro Vilela Sales Teixeira Card changed1-1
-
60'Leandro Vilela Sales Teixeira1-1
-
64'1-1Hayner William Monjardim Cordeiro
-
67'Joseph Espinoza
Matheus Vargas1-1 -
67'Nicolas Godinho Johann
Jorge Benitez1-1 -
68'1-1Willian Bahia
Hayner William Monjardim Cordeiro -
68'1-1Mikael Filipe Viana de Sousa
Breno Almeida -
78'Eliel Chrystian Pereira Silva
Benjamin Borasi1-1 -
78'Marlon Douglas De Sales Silva
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi1-1 -
81'1-1Rodrigo
Thiago Fernandes Rodrigues -
81'1-1Rafinha
Daniel Sampaio Simoes -
87'1-1Rafinha
-
90'1-1Vinicius Barata
-
SC Paysandu Para vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-3-313Matheus Nogueira16Reverson Valuarth Paiva Silva5Joaquin Ariel Novillo4Luan Freitas2Edílson Jose da Silva Junior96Matheus Vargas28Leandro Vilela Sales Teixeira27Ramon Martinez Lopez24Benjamin Borasi9Jorge Benitez77Rosicley Pereira Da Silva,Rossi7Douglas Baggio de Oliveira Costa9Breno Almeida17Thiago Fernandes Rodrigues22Higor Meritao8Geirton Marques Aires10Daniel Sampaio Simoes60Hayner William Monjardim Cordeiro44Henri Marinho dos Santos34Darlisson Pereira da Silva2Matheus Antunes Ribeiro12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
21Bryan Borges Mascarenhas32Matías Cavalleri17Pedro Delvalle15Carlos Eduardo de Souza Vieira22Eliel Chrystian Pereira Silva6Joseph Espinoza12Gabriel Mesquita10Giovanni Piccolomo34Lucca Carvalho20Marlon Douglas De Sales Silva11Nicolas Godinho Johann94Itaro Patric Cardoso CalmonAnderson de Jesus Santos 3Daniel Alves de Lima 99Fernando Henrique 30Lucas Kallyel 5Mikael Filipe Viana de Sousa 28Rafinha 18Rodrigo 33Vinicius Barata 20Vitor Caetano Ferreira 1Weverton Guilherme da Silva Souza 42Willian Bahia 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares GameleiraDaniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaCRB AL
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài16
-
-
9Cản sút7
-
-
14Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
363Số đường chuyền527
-
-
82%Chuyền chính xác90%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua5
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
10Ném biên13
-
-
8Cản phá thành công5
-
-
8Thử thách5
-
-
36Long pass23
-
-
77Pha tấn công98
-
-
47Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
10 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
11 | Ferroviaria SP | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H T H B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil