Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Coritiba PR, 02h00 ngày 16/06
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Coritiba PR
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Coritiba PR
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2
1.03U 2
0.791
2.70X
2.902
2.50Hiệp 1+0
0.68-0
1.21O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Coritiba PR
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 12
-
Atletico Clube Goianiense vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
36'Talisson
Marcelo Josede Lima0-0 -
45'Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian0-0
-
46'0-0Tiago Coser
Jacy Maranhao Oliveira -
46'Robert dos Santos Conceicao
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian0-0 -
61'0-0Clayson Henrique da Silva Vieira
Iury Lirio Freitas de Castilho -
61'0-0Gustavo Coutinho
Guilherme Augusto Alves Dellatorre -
64'Caio Henrique da Silva Dantas
Sandro Cesar Cordovil de Lima0-0 -
68'0-0Joao Vitor
Halisson Bruno Melo dos Santos -
75'0-0Geovane Batista de Faria
Luiz Felipe da Rosa Machado -
80'Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
Kauan Rodrigues0-0 -
80'Shaylon Kallyson Cardozo
Alejo Cruz0-0 -
84'Guilherme Kennedy Romao0-0
-
85'Wallace Fortuna dos Santos0-0
-
Atletico Clube Goianiense vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Paulo Vitor6Guilherme Kennedy Romao4Wallace Fortuna dos Santos3Alix Vinicius de Souza Sampaio2Ruan Gregorio Teixeira10Kauan Rodrigues8Rhaldney5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian11Alejo Cruz9Sandro Cesar Cordovil de Lima7Marcelo Josede Lima49Guilherme Augusto Alves Dellatorre11Lucas Ronier77Iury Lirio Freitas de Castilho8Luiz Felipe da Rosa Machado19Sebastian Gomez10Josue Filipe Soares Pesqueira20Alex da Silva55Jacy Maranhao Oliveira3Maicon Pereira Roque26Halisson Bruno Melo dos Santos1Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
20Angelo Araos21Caio Henrique da Silva Dantas13Conrado16Heron Crespo Da Silva12Leonardo de Medeiros Guimaraes Rosa17Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao15Matheus Felipe14Pedro Henrique Pereira da Silva18Robert dos Santos Conceicao19Shaylon Kallyson Cardozo22TalissonClayson Henrique da Silva Vieira 25Carlos Maria De Pena Bonino 27Everaldo Silva do Nascimento 37Felipe Guimaraes 22Gabriel Christoni Leite 87Geovane Batista de Faria 5Gustavo Coutinho 91Joao Vitor 16Nicolas Mores da Cruz 7Pedro Rangel 12Tiago Coser 23Vinicius Romualdo dos Santos 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseCoritiba PR
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
337Số đường chuyền403
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
19Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn3
-
-
23Ném biên13
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách6
-
-
18Long pass25
-
-
96Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil