Kết quả Operario Ferroviario PR vs Criciuma, 07h30 ngày 02/08
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Criciuma
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Criciuma
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 1.75
0.84U 1.75
1.041
2.05X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
1.33+0.25
0.65O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Criciuma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 20
-
Operario Ferroviario PR vs Criciuma: Diễn biến chính
-
36'0-0Yan da Cruz Souto
-
46'0-0Leo Alaba
Yan da Cruz Souto -
46'Kleiton Pego Duarte
Vinicius Alessandro Mingotti0-0 -
59'0-0Oluwasegun Samuel Otusanya
Jean Carlos Vicente -
59'0-0Fellipe Mateus de S. Araujo
Nicolas Godinho Johann -
60'Brenno Pereira
Neto Paraiba0-0 -
70'0-0Leo Naldi Card changed
-
71'0-0Leo Naldi
-
73'0-0Luiz Henrique Araujo Silva
Jhonata Robert Alves da Silva -
74'Jefferson Junio da Silva
Juan Zuluaga0-0 -
74'Pedro Lucas
Gabriel Feliciano0-0 -
82'0-0Andre Felipinho
-
85'Matheus Henrique de Souza de Carvalho
Gabriel Souza0-0 -
90'0-0Gustavo Maia
Matheus Trindade -
90'Matheus Henrique de Souza de Carvalho (Assist:Kleiton Pego Duarte)1-0
-
90'1-0Fellipe Mateus de S. Araujo
-
Operario Ferroviario PR vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-4-21Elias Martello Curzel27Gabriel Feliciano16Matheus Miranda30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo18Gabriel Souza10Gabriel Boschilia88Neto Paraiba8Juan Zuluaga5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio9Vinicius Alessandro Mingotti99Ademilson Braga Bispo Jr9Nicolas Godinho Johann10Jhonata Robert Alves da Silva20Jean Carlos Vicente6Marcio Almeida de Oliveira5Matheus Trindade18Leo Naldi76Andre Felipinho2Yan da Cruz Souto3Rodrigo4Luciano Castan da Silva1Alisson Machado dos Santos
- Đội hình dự bị
-
21Brenno Pereira2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel4Jaime Giraldo6Jefferson Junio da Silva17Jhemerson75Kleiton Pego Duarte22Leo Silva19Matheus Henrique de Souza de Carvalho36Nilson Barbosa Nascimento Junior70Pedro Lucas13Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho33da Silva VagnerAxel Bernardes Lopes 22Benjamin Borasi 19Fellipe Mateus de S. Araujo 7Gustavo Maia 11Hiago Alves 37Leo Alaba 23Luiz Henrique Araujo Silva 88Steven Nufour 24Octavio Henrique 30Oluwasegun Samuel Otusanya 34Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Thiaguinho 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRCriciuma
-
8Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt9
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
436Số đường chuyền235
-
-
78%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn5
-
-
46Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách15
-
-
13Long pass35
-
-
101Pha tấn công67
-
-
57Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil