Kết quả Athletic Club MG vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 ngày 05/08
Kết quả Athletic Club MG vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Athletic Club MG vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Athletic Club MG gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/08/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2
1.01U 2
0.871
2.28X
3.102
3.15Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club MG vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19°C - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 20
-
Athletic Club MG vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
2'Ronaldo Tavares (Assist:David Braga)1-0
-
7'1-0Pedro Henrique Pereira da Silva
-
11'1-1
Robert dos Santos Conceicao (Assist:Luis Eduardo Marques Dos Santos)
-
46'1-1Ezequiel Ham
Federico Andres Martinez Berroa -
46'Douglas da Silva Santos1-1
-
54'Maswel Ananias Silva
Alason Carioca1-1 -
55'Wesley David de Oliveira Andrade
Douglas da Silva Santos1-1 -
66'1-1Shaylon Kallyson Cardozo
Kauan Rodrigues -
71'1-1Valdir
Luis Eduardo Marques Dos Santos -
73'Yuri Antonio Costa da Silva
Rodrigo Silva Nascimento1-1 -
73'Fernando Martinez
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus1-1 -
82'1-1Ariel
Gustavo Daniel -
82'1-1Yuri Alves
Robert dos Santos Conceicao -
88'Ezequiel Santos Da Silva
Welinton Torrao1-1
-
Athletic Club MG vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Club MG4-3-331Adriel84Rodrigo Silva Nascimento43Marcelo Ajul4Sidimar Fernando Cigolini2Douglas da Silva Santos10David Braga38Sandry Roberto Santos Goes14Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus27Alason Carioca21Ronaldo Tavares7Welinton Torrao11Federico Andres Martinez Berroa9Gustavo Daniel7Kelvin Giacobe Alves dos Santos5Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao8Kauan Rodrigues10Robert dos Santos Conceicao2Luis Eduardo Marques Dos Santos3Adriano Martins4Pedro Henrique Pereira da Silva6Guilherme Kennedy Romao1Paulo Vitor
- Đội hình dự bị
-
44Alex de Oliveira Nascimento11Ezequiel Santos Da Silva25Glauco Tadeu Passos Chaves1Jefferson Luis13Jhonatan paulo da Silva33Dourado55Fernando Martinez96Matheus Mococa77Maswel Ananias Silva18Rafael da Conceicao52Wesley David de Oliveira Andrade6Yuri Antonio Costa da SilvaAngelo Araos 17Ariel 19Francisco Barrios 15Castro 14Ezequiel Ham 16Shaylon Kallyson Cardozo 18Valdir 13Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 12Yuri Alves 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Athletic Club MG vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Athletic Club MGAtletico Clube Goianiense
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
11Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
368Số đường chuyền341
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn11
-
-
18Ném biên21
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách5
-
-
26Long pass35
-
-
61Pha tấn công95
-
-
36Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil