Kết quả Goias vs Remo Belem (PA), 07h35 ngày 30/07
Kết quả Goias vs Remo Belem (PA)
Đối đầu Goias vs Remo Belem (PA)
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.25
1.04U 2.25
0.841
1.67X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Remo Belem (PA)
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 19
-
Goias vs Remo Belem (PA): Diễn biến chính
-
15'0-1
Pedro Rocha Neves (Assist:Giovanni Pavani)
-
24'0-1Marrony da Silva Liberato
-
45'Tadeu Antonio Ferreira0-1
-
45'Anselmo Ramon Alves Erculano Penalty awarded0-1
-
46'Welliton Silva de Azevedo Matheus
Pedro Junqueira0-1 -
63'Arthur Caike do Nascimento Cruz
Jandir Breno Souza Silva0-1 -
63'Martin Benitez
Gonzalo Freitas0-1 -
66'0-1Marcelo Rangel
-
70'0-1Janderson
Marrony da Silva Liberato -
70'0-1Nathan Camargo dos Santos
Giovanni Pavani -
78'0-1Raphael Guimaraes de Paula
Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo -
78'0-1Pedro Henrique de Castro Silva
Victor Cantillo -
84'Esli Garcia
Luiz Felipe Nascimento dos Santos0-1 -
88'Facundo Barcelo Viera
Wellington Soares da Silva0-1 -
88'0-1Reynaldo
Pedro Rocha Neves -
90'Anselmo Ramon Alves Erculano (Assist:Willean Bernardo Willemen)1-1
-
Goias vs Remo Belem (PA): Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira6Moraes4Cristian Chagas Tarouco,Titi3Luiz Felipe Nascimento dos Santos97Willean Bernardo Willemen27Wellington Soares da Silva28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho5Gonzalo Freitas17Pedro Junqueira9Anselmo Ramon Alves Erculano7Jandir Breno Souza Silva8Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo26Marrony da Silva Liberato32Pedro Rocha Neves34Caio Vinicius20Victor Cantillo7Giovanni Pavani23Nathan3Camutanga27Kayky Almeida21Alan Francisco Rodriguez88Marcelo Rangel
- Đội hình dự bị
-
13Anthony45Arthur Caike do Nascimento Cruz31Facundo Barcelo Viera66Danilo Cunha20Diego Caito15Esli Garcia77Marcao Silva10Martin Benitez8Rafael Gava1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira11Welliton Silva de Azevedo Matheus71Jose HugoRaphael Guimaraes de Paula 31Felipe Vizeu do Carmo 9Freitas 35Jaderson Flores dos Reis 10Janderson 99Marcelinho 79Nathan Camargo dos Santos 48Pedro Henrique de Castro Silva 11Regis Augusto Salmazzo 22Reynaldo 29Savio Antonio Alves 16Ygor Vinhas Oliveira Lima 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Remo Belem (PA): Số liệu thống kê
-
GoiasRemo Belem (PA)
-
11Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
28Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
21Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt9
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
455Số đường chuyền263
-
-
84%Chuyền chính xác71%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua8
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn8
-
-
31Ném biên27
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách13
-
-
24Long pass24
-
-
142Pha tấn công61
-
-
82Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil