Kết quả Criciuma vs Cuiaba, 06h30 ngày 30/07
Kết quả Criciuma vs Cuiaba
Đối đầu Criciuma vs Cuiaba
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.05X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Cuiaba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 19
-
Criciuma vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
14'Guilherme Lobo0-0
-
17'Jhonata Robert Alves da Silva (Assist:Andre Felipinho)1-0
-
Criciuma vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma3-5-21Alisson Machado dos Santos4Luciano Castan da Silva3Rodrigo14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia76Andre Felipinho10Jhonata Robert Alves da Silva25Guilherme Lobo5Matheus Trindade6Marcio Almeida de Oliveira9Nicolas Godinho Johann77Diego Goncalves11Carlos Alberto25Alisson Pelegrini Safira5Calebe Oliveira Costa27Denilson Alves Borges45Patrick de Lucca10Jader Barbosa da Silva Gentil2Ataide Leonardo13Guilherme Mariano4Nathan Raphael Pelae Cardoso6Sander Henrique Bortolotto12Guilherme Henrique Silva Nogueira
- Đội hình dự bị
-
19Benjamin Borasi7Fellipe Mateus de S. Araujo11Gustavo Maia20Jean Carlos Vicente50Juninho12Kaua Moroso23Leo Alaba18Leo Naldi88Luiz Henrique Araujo Silva34Oluwasegun Samuel Otusanya99Luiz Ricardo Alves, Sassa2Yan da Cruz SoutoArthur Henrique Bittencourt 1Arthur Rodrigues Rezende 80Jadson 77Juan Christian 70Lucas Mineiro 30Luis Soares 91Marcelo Henrique 23Max Alves 8Nathan Cruz Rosa 66Victor Barbara 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
CriciumaCuiaba
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
3Tổng cú sút0
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt4
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
105Số đường chuyền49
-
-
78%Chuyền chính xác55%
-
-
4Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn0
-
-
7Ném biên7
-
-
2Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách6
-
-
8Long pass2
-
-
28Pha tấn công13
-
-
6Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil