Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Criciuma vs Cuiaba, 06h30 ngày 30/7
Kết quả Criciuma vs Cuiaba
Đối đầu Criciuma vs Cuiaba
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
Hạng 2 Brazil 2025: Criciuma vs Cuiaba
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Criciuma vs Cuiaba trước đây
-
01/09/2024Cuiaba2 - 1Criciuma0 - 1L
-
10/06/2024Criciuma2 - 5Cuiaba0 - 3L
-
31/08/2019Cuiaba0 - 0Criciuma0 - 0D
-
28/04/2019Criciuma0 - 1Cuiaba0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Criciuma vs Cuiaba
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Cuiaba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Cuiaba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Cuiaba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criciuma (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Criciuma (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criciuma thắng
Bại: là số trận Criciuma thua
Thắng: là số trận Criciuma thắng
Bại: là số trận Criciuma thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Criciuma và Cuiaba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 18 | 11 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 36 | B T H T T B |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 18 | 7 | 8 | 3 | 21 | 16 | 5 | 29 | B T H H H T |
6 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
7 | Cuiaba | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | B B H T B T |
8 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
9 | Criciuma | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H B H T T T |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 18 | 7 | 1 | 10 | 21 | 25 | -4 | 22 | T B T T T H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
18 | SC Paysandu Para | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | T T H H T H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil