Kết quả SC Paysandu Para vs Athletic Club MG, 07h30 ngày 29/07
Kết quả SC Paysandu Para vs Athletic Club MG
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Athletic Club MG gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
1.30U 2.5
0.531
2.15X
2.902
3.20Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Athletic Club MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 19
-
SC Paysandu Para vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
-
22'0-0Welinton Torrao
-
24'0-1
Welinton Torrao (Assist:Marcelo Ajul)
-
26'Rodrigo Silva Nascimento(OW)1-1
-
29'Bryan Borges Mascarenhas1-1
-
46'Edílson Jose da Silva Junior
Bryan Borges Mascarenhas1-1 -
48'Ronaldo Henrique Ferreira da Silva1-1
-
58'1-1Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
-
62'1-1Alason Carioca
Maswel Ananias Silva -
71'Marlon Douglas De Sales Silva1-1
-
72'Vinicius Faria
Marlon Douglas De Sales Silva1-1 -
77'1-1Ezequiel Santos Da Silva
Welinton Torrao -
78'Marcelinho
Denner1-1 -
78'Ramon Martinez Lopez
Anderson Leite Morais1-1 -
87'1-1Fernando Martinez
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus -
87'1-1Neto Costa
David Braga -
88'Andre da Silva Lima
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva1-1 -
89'Vinicius Faria1-1
-
90'1-1Neto Costa
-
SC Paysandu Para vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-3-312Gabriel Mesquita16Reverson Valuarth Paiva Silva35Mauricio de Carvalho Antonio6Thalisson Gabriel21Bryan Borges Mascarenhas20Denner25Ronaldo Henrique Ferreira da Silva29Anderson Leite Morais10Mauricio Garcez de Jesus9Diogo de Oliveira Barbosa11Marlon Douglas De Sales Silva7Welinton Torrao21Ronaldo Tavares77Maswel Ananias Silva14Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus38Sandry Roberto Santos Goes10David Braga2Douglas da Silva Santos4Sidimar Fernando Cigolini43Marcelo Ajul84Rodrigo Silva Nascimento31Adriel
- Đội hình dự bị
-
8Andre da Silva Lima92Jorge Benitez2Edílson Jose da Silva Junior4Luan Freitas30Marcelinho13Matheus Nogueira94Itaro Patric Cardoso Calmon19Petterson Novaes Reis3Yeferson Quintana27Ramon Martinez Lopez44Thiago Heleno Henrique Ferreira99Vinicius FariaAlason Carioca 27Alex de Oliveira Nascimento 44Ezequiel Santos Da Silva 11Glauco Tadeu Passos Chaves 25Jefferson Luis 1Jhonatan paulo da Silva 13Dourado 33Fernando Martinez 55Matheus Mococa 96Neto Costa 19Wesley David de Oliveira Andrade 52Yuri Antonio Costa da Silva 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaAthletic Club MG
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
332Số đường chuyền394
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn13
-
-
19Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách7
-
-
24Long pass21
-
-
89Pha tấn công95
-
-
32Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil