Kết quả Volta Redonda vs Avai FC, 05h30 ngày 18/06
Kết quả Volta Redonda vs Avai FC
Đối đầu Volta Redonda vs Avai FC
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/06/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.14O 2
1.08U 2
0.801
2.88X
2.802
2.75Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volta Redonda vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 12
-
Volta Redonda vs Avai FC: Diễn biến chính
-
16'Lucas Pereira Ramires Constante
Lucas Adell0-0 -
27'0-1
Cleber Bomfim de Jesus (Assist:Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento)
-
38'Lucas Pereira Ramires Constante0-1
-
42'0-1Hygor Cleber Garcia Silva
-
46'0-1Railan Reis Ferreira
Hygor Cleber Garcia Silva -
46'Chayene Medeiros Oliveira Santos
Lucas Pereira Ramires Constante0-1 -
52'MV1-1
-
59'Jean1-1
-
60'Bruno Sergio Jaime1-1
-
65'1-1Eduardo Schroder Brock
-
Volta Redonda vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Volta Redonda5-3-212Jean6Sanchez Jose Vale Costa15Lucas Adell5Bruno Sergio Jaime3Gabriel Pinheiro2Wellington Silva16Rai da Silva Pessanha8Robinho20Pierre Wagner Oliveira dos Santos9Italo de Carvalho Rocha Lima11MV94Emerson Negueba99Cleber Bomfim de Jesus7Hygor Cleber Garcia Silva5Gustavo Bonatto Barreto8Joao Victor10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento63Marcos Vinicius Da Silva Santos35Pedro Henrique Franklim da Silva14Eduardo Schroder Brock33Mario Sergio Valerio1Igor
- Đội hình dự bị
-
28André Luiz1Avelino14Chayene Medeiros Oliveira Santos29Heliardo Vieira da Silva,Eli21Henrique Silva22Juninho25Jose Leonardo Verissimo do Nascimento4Lucas Pereira Ramires Constante23Matheus Lucas Jacintho Ferreira10Patrick Machado Ferreira17Vitinho30YnaiaAlef Manga 11César Augusto Soares dos Reis Ribela 31Douglas da Silva Teixeira 36Luis Gaspar 20Jamerson 16JP 80Leo Reis 32Gabriel Mendes Alves 90Railan Reis Ferreira 2Rigley 37Taillon 41Wanderson Santos Pereira 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Volta Redonda vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Volta RedondaAvai FC
-
9Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
372Số đường chuyền202
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua7
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
7Đánh chặn5
-
-
21Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công3
-
-
4Thử thách11
-
-
28Long pass21
-
-
93Pha tấn công47
-
-
41Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil