Kết quả Chapecoense SC vs Ferroviaria SP, 05h00 ngày 17/06
Kết quả Chapecoense SC vs Ferroviaria SP
Phong độ Chapecoense SC gần đây
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2
0.93U 2
0.881
2.05X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Ferroviaria SP
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 12
-
Chapecoense SC vs Ferroviaria SP: Diễn biến chính
-
29'Marcinho (Assist:Mailton dos Santos de Sa)1-0
-
42'Victor Caetano1-0
-
53'Marcinho2-0
-
61'2-0Alencar
Ricardinho -
61'2-0Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
Thiago Ferreira Lopes -
65'Jhonnathan
Victor Caetano2-0 -
65'Mailson
Altemir Cordeiro Pessoa Neto2-0 -
73'2-0Ronaldo Henrique Silva
Thayllon -
73'2-0Kevin Peterson Dos Santos Silva
Edson Lucas Pereira -
74'Italo
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso2-0 -
74'Everton
Eduardo Domachowski2-0 -
77'2-0Ronaldo Alves
-
83'2-1
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
-
84'Marlon
Marcinho2-1 -
85'2-1Ian Luccas
Netinho -
90'2-1
-
Chapecoense SC vs Ferroviaria SP: Đội hình chính và dự bị
-
Chapecoense SC3-5-212Leonardo da Silva Vieira25Victor Caetano33Bruno Leonardo dos Santos Covas3Eduardo Domachowski37Walter Clar10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso99Rafael Carvalheira16Bruno Matias dos Santos22Mailton dos Santos de Sa18Altemir Cordeiro Pessoa Neto7Marcinho39Thayllon92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao37Thiago Ferreira Lopes35Netinho5Ricardinho20Albano Sehn Neto2Lucas Rodrigues13Gustavo Medina22Ronaldo Alves66Edson Lucas Pereira41Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
19David Antunes31Deivity Andre Cherutti Martins97Lucas Baptista Felix,Dentinho26Everton77Italo32Jhonnathan90Mailson6Gianluca Piola Minozzo,Mancha95Marcinho8Marlon48Pedro Victor Martins Silva Costa1Rafael de Carvalho SantosAlencar 8Filipe 95Ian Luccas 25Igor Bolt 70Joao Pedro Ramos 43Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior 77Kevin Peterson Dos Santos Silva 7Leo Wall 1Ronaldo Henrique Silva 9Tarik Michel Kedes Boschetti 29Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Argel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Ferroviaria SP: Số liệu thống kê
-
Chapecoense SCFerroviaria SP
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt16
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
312Số đường chuyền542
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị4
-
-
6Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn5
-
-
23Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công9
-
-
14Thử thách11
-
-
31Long pass25
-
-
87Pha tấn công111
-
-
27Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Chapecoense SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T B T B T |
9 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H B B T T T |
13 | Ferroviaria SP | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B H T B |
14 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H T B T B |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil