Kết quả Gremio Novorizontin vs Cuiaba, 02h00 ngày 16/06
-
Thứ hai, Ngày 16/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.81O 2
0.92U 2
0.901
2.15X
2.902
3.80Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Cuiaba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 12
-
Gremio Novorizontin vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
21'Marlon Adriano Prezotti1-0
-
40'Jean Carlos de Souza Irmer1-0
-
40'Jean Carlos de Souza Irmer Card changed1-0
-
44'1-0Denilson Alves Borges
-
45'Willian Roberto de Farias
Lucca Borges De Brito1-0 -
46'1-0Lucas Mineiro
Denilson Alves Borges -
46'1-0Jadson
Ataide Leonardo -
58'1-0Alisson Pelegrini Safira
Juan Christian -
64'Airton Moises
Bruno Jose de Souza1-0 -
65'Luis Felipe Oyama
Marlon Adriano Prezotti1-0 -
73'1-0David Souza
Derik Lacerda -
74'1-0Alisson Pelegrini Safira
-
75'1-0Alisson Pelegrini Safira Card changed
-
78'1-0Lucas Cardoso Moreira
Max Alves -
80'Matheus Henrique Frizzo2-0
-
84'Willian Roberto de Farias2-0
-
89'Patrick de Carvalho Brey
Fabio Matheus Ribeiro Lima2-0 -
89'Leo Tocantins
Pablo Dyego Da Silva Rosa2-0 -
90'Airton Moises3-0
-
Gremio Novorizontin vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin4-3-31Airton Moraes Michellon47Fabio Matheus Ribeiro Lima26Dantas37Cesar Henrique Martins31Igor Marques10Matheus Henrique Frizzo28Marlon Adriano Prezotti5Jean Carlos de Souza Irmer17Bruno Jose de Souza7Pablo Dyego Da Silva Rosa9Lucca Borges De Brito22Derik Lacerda9Eduardo Nascimento da Silva Junior70Juan Christian45Patrick de Lucca27Denilson Alves Borges8Max Alves98Matheus Silva Duarte,Matheusinho13Guilherme Mariano33Alan Empereur2Ataide Leonardo14Mateus Pasinato
- Đội hình dự bị
-
20Airton Moises16Antony14Gabriel Correia93Jordi Martins Almeida19Leo Tocantins6Luis Felipe Oyama88Patrick de Carvalho Brey18Pedro Balotelli2Rodrigo Soares22Oscar Ruiz15Luiz Maria8Willian Roberto de FariasAlisson Pelegrini Safira 25Bruno Fabiano Alves Nascimento 3Calebe Oliveira Costa 55David Souza 20Guilherme Henrique Silva Nogueira 12Jadson 77Lucas Cardoso Moreira 99Lucas Mineiro 30Marcelo Henrique 23Nathan Raphael Pelae Cardoso 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinCuiaba
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
296Số đường chuyền473
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
9Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn12
-
-
22Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công6
-
-
7Thử thách6
-
-
32Long pass31
-
-
41Pha tấn công97
-
-
21Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 25 | H T T T T T |
3 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
4 | Coritiba PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 21 | B T T T H H |
5 | Cuiaba | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 21 | B B T T T B |
6 | Remo Belem (PA) | 12 | 5 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H H B T B |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Chapecoense SC | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H T B T B T |
9 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | H B T H B T |
10 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
11 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
12 | Criciuma | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H B B T T T |
13 | Ferroviaria SP | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B H T B |
14 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H H B B T H |
15 | Operario Ferroviario PR | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | T T B H B B |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H T B T B |
19 | Athletic Club MG | 12 | 3 | 0 | 9 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B B B B T |
20 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil