Kết quả Brusque FC vs Reet, 05h00 ngày 21/07
Kết quả Brusque FC vs Reet
Đối đầu Brusque FC vs Reet
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Reet gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.71+0.25
1.05O 1.75
0.71U 1.75
1.051
1.95X
2.802
4.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brusque FC vs Reet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 13
-
Brusque FC vs Reet: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
32'0-1
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
-
54'Rayan(OW)1-1
-
59'1-2
Felipe de Figueiredo Ferreira
-
61'1-2
-
62'1-2
-
72'1-2Rodolfo de Almeida Guimaraes
-
79'José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos1-2
-
81'1-2Vagner Silva de Souza, Vagner Love
-
84'1-2Joao Lucas Cardoso
-
84'Luiz Henrique Mendes Silva da Costa,Luiz1-2
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Brusque FC vs Reet: Số liệu thống kê
-
Brusque FCReet
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
32Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
25Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
87Pha tấn công61
-
-
57Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 15 | 11 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 33 | T T T B T T |
2 | Ponte Preta | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | T T B T B H |
3 | Nautico (PE) | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 6 | 12 | 26 | T H H T T T |
4 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
5 | Sao Bernardo | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 26 | T H T T H T |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H H B T |
7 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
8 | Floresta CE | 15 | 5 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 21 | T H T B H H |
9 | Ypiranga(RS) | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 21 | T H B B H B |
10 | Gremio Metropolitano Maringa | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | B H B H H H |
11 | ABC RN | 15 | 2 | 11 | 2 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H T H H H |
12 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
13 | Guarani SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T H H B B H |
14 | Botafogo PB | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H T T B B |
15 | Figueirense | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H H B H |
16 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 15 | 3 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 13 | B B H T H B |
20 | Tombense | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil