Kết quả Sao Bernardo vs Confianca SE, 05h00 ngày 28/07
Kết quả Sao Bernardo vs Confianca SE
Đối đầu Sao Bernardo vs Confianca SE
Phong độ Sao Bernardo gần đây
Phong độ Confianca SE gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.73+0.5
0.97O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.73X
3.132
4.80Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Bernardo vs Confianca SE
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 14
-
Sao Bernardo vs Confianca SE: Diễn biến chính
-
10'0-0Maikon Alves De Aquino
-
13'Matheus Salustiano Pires0-0
-
39'Guilherme Seefeldt Krolow0-0
-
41'Helder Gomes Maciel0-0
-
43'0-1
Neto Oliveira
-
43'0-2
Neto Oliveira
-
45'0-2Maicon
-
58'Rodolfo Bastos1-2
-
64'Pedro Felipe1-2
-
66'1-2Vicente Junio de Moura Reis
-
71'1-2Vicente Junio de Moura Reis
-
72'Eduardo da Silva Albuquerque1-2
-
76'1-2Dionisio Pereira de Souza
-
81'1-2Neto Oliveira
-
89'1-2
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Bernardo vs Confianca SE: Số liệu thống kê
-
Sao BernardoConfianca SE
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
84Pha tấn công60
-
-
70Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 14 | 10 | 0 | 4 | 24 | 17 | 7 | 30 | T T T T B T |
2 | Ponte Preta | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | T T B T B H |
3 | Londrina PR | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | T T H B T T |
4 | Nautico (PE) | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 6 | 9 | 23 | T T H H T T |
5 | Sao Bernardo | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 9 | 6 | 23 | H T H T T H |
6 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H H B T |
7 | Brusque FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | H B B T B T |
8 | Ypiranga(RS) | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 21 | T T H B B H |
9 | Floresta CE | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 20 | B T H T B H |
10 | ABC RN | 15 | 2 | 11 | 2 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H T H H H |
11 | Ituano SP | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H B T H B B |
12 | Guarani SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T H H B B H |
13 | Botafogo PB | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H T T B B |
14 | Figueirense | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H H B H |
15 | Gremio Metropolitano Maringa | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 20 | -2 | 16 | B B H B H H |
16 | Anapolis FC | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | H B T B T T |
17 | Confianca SE | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B H H H T H |
18 | Itabaiana(SE) | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 17 | -5 | 14 | B T B H B T |
19 | Reet | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | H B B H T H |
20 | Tombense | 14 | 2 | 6 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil