Kết quả Ferroviaria SP vs Atletico Clube Goianiense, 07h00 ngày 18/04
Kết quả Ferroviaria SP vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Ferroviaria SP gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.25
1.07U 2.25
0.791
2.50X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferroviaria SP vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 3
-
Ferroviaria SP vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
32'0-0Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
-
33'0-0Guilherme Kennedy Romao
-
45'Thiago Ferreira Lopes1-0
-
46'1-0Kauan Rodrigues
William de Oliveira Pottker -
46'1-0Robert dos Santos Conceicao
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian -
60'Gustavo Medina2-0
-
62'Ian Luccas
Thiago Ferreira Lopes2-0 -
62'Tarik Michel Kedes Boschetti
Netinho2-0 -
64'2-0Leo Naldi
Ariel -
64'2-0Federico Andres Martinez Berroa
Marcelo Josede Lima -
72'Wesley
Albano Sehn Neto2-0 -
72'Cássio Gabriel Vilela Ferreira
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior2-0 -
79'2-0Rai Natalino da Silva Ramos
Ruan Gregorio Teixeira -
82'Tarik Michel Kedes Boschetti2-0
-
82'Kevin Peterson Dos Santos Silva
Lucas Rodrigues2-0 -
90'Maycon2-0
-
90'Wesley2-0
-
Ferroviaria SP vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Ferroviaria SP4-2-3-141Dênis De Oliveira Aguiar Júnior37Thiago Ferreira Lopes31Jose Mario de Bona, Ze Mario13Gustavo Medina2Lucas Rodrigues77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior8Alencar44Maycon20Albano Sehn Neto35Netinho92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao11William de Oliveira Pottker9Sandro Cesar Cordovil de Lima7Marcelo Josede Lima10Ariel8Rhaldney5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian2Ruan Gregorio Teixeira3Matheus Felipe4Pedro Henrique Pereira da Silva6Guilherme Kennedy Romao1Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
- Đội hình dự bị
-
10Cássio Gabriel Vilela Ferreira14Eric83Erik25Ian Luccas70Igor Bolt7Kevin Peterson Dos Santos Silva1Leo Wall99Diego de Souza Quirino5Ricardinho9Ronaldo Alves29Tarik Michel Kedes Boschetti57WesleyAlix Vinicius de Souza Sampaio 14Anderson Silva Da Paixao 12Rai Natalino da Silva Ramos 20Kauan Rodrigues 17Leo Naldi 16Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao 15Federico Andres Martinez Berroa 19Rai dos Reis Ramos 13Robert dos Santos Conceicao 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ferroviaria SP vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
Ferroviaria SPAtletico Clube Goianiense
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
383Số đường chuyền386
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn5
-
-
13Ném biên26
-
-
12Thử thách8
-
-
20Long pass44
-
-
66Pha tấn công115
-
-
31Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil