Kết quả Mirassol vs Corinthians Paulista (SP), 04h30 ngày 11/05
Kết quả Mirassol vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Mirassol vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.25
0.91U 2.25
0.931
2.90X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 8
-
Mirassol vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
29'0-0Igor Coronado Penalty awarded
-
34'0-0Memphis Depay
-
35'Carroll Santana Joao Victor0-0
-
40'0-0Memphis Depay
-
43'Antonio Francisco Moura Neto0-0
-
45'0-1
Carlos de Menezes Júnior (Assist:Memphis Depay)
-
46'0-1Raniele Almeida Melo
-
46'Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
Antonio Francisco Moura Neto0-1 -
46'Cristian Renato
Fabricio Daniel de Souza0-1 -
50'Edson Guilherme Mendes dos Santos (Assist:Reinaldo Manoel da Silva)1-1
-
64'1-1Yuri Alberto
Memphis Depay -
65'Gabriel Santana Pinto2-1
-
65'2-1Alex Santana
Breno Bidon -
73'Negueba
Gabriel Santana Pinto2-1 -
74'Yago Felipe da Costa Rocha
Edson Guilherme Mendes dos Santos2-1 -
75'2-1Fabricio Angileri
-
76'2-1Talles Magno
Raniele Almeida Melo -
76'2-1Hector Hernandez Marrero
Maycon de Andrade Barberan -
76'2-1Andre Carrillo
Angel Rodrigo Romero Villamayor -
84'2-1Talles Magno
-
85'Matheus Henrique Bianqui
Iury Lirio Freitas de Castilho2-1 -
90'2-1Hugo de Souza Nogueira
-
90'Matheus Henrique Bianqui Goal cancelled2-1
-
Mirassol vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-2-3-122Walter Leandro Capeloza Artune6Reinaldo Manoel da Silva3Jemmes34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva25Antonio Francisco Moura Neto8Daniel de Oliveira Sertanejo95Edson Guilherme Mendes dos Santos27Gabriel Santana Pinto70Fabricio Daniel de Souza77Iury Lirio Freitas de Castilho10Memphis Depay11Angel Rodrigo Romero Villamayor14Raniele Almeida Melo27Breno Bidon77Igor Coronado7Maycon de Andrade Barberan2Matheus Franca Silva3Felix Eduardo Torres Caicedo25Carlos de Menezes Júnior26Fabricio Angileri1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
41Yago Felipe da Costa Rocha21Jose Aldo Soares De Oliveira Filho18Matheus Henrique Bianqui11Negueba17Cristian Renato20Daniel Fortunato Borges29Clayson Henrique da Silva Vieira5Roni13Luiz Felipe90Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella44Gabriel Knesowitsch10Francisco Hyun Sol Kim, ChicoAlex Santana 80Yuri Alberto 9Talles Magno 43Andre Carrillo 19Hector Hernandez Marrero 22Ramalho Andre 5Charles Rigon Matos 35Matheus Planelles Donelli 32Diego Jose Palacios Espinoza 6Leo Mana 33Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21Joao Pedro 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
MirassolCorinthians Paulista (SP)
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
19Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
290Số đường chuyền507
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị0
-
-
19Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn6
-
-
17Ném biên14
-
-
8Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass33
-
-
81Pha tấn công79
-
-
24Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 8 | 6 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T B T T |
2 | Flamengo | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 17 | T T H T B T |
3 | Bragantino | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 17 | T T T T T H |
4 | Cruzeiro | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H T B T T T |
5 | Fluminense RJ | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T B |
6 | Atletico Mineiro | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H B T H T T |
7 | Bahia | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T T T B |
8 | Botafogo RJ | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 5 | 5 | 11 | B H B T B T |
9 | Ceara | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T B T B H T |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B T B T B |
11 | Fortaleza | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | H B B H H T |
12 | Mirassol | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 | H T H H B T |
13 | Internacional RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | H B H T B B |
14 | Vitoria BA | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T H H B T |
15 | Gremio (RS) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B H H T H |
16 | Sao Paulo | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H B |
17 | Vasco da Gama | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | T B H B B B |
18 | Juventude | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B H B B B |
19 | Santos | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | H B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil