Kết quả Floresta CE vs Ypiranga(RS), 05h30 ngày 13/07
Kết quả Floresta CE vs Ypiranga(RS)
Đối đầu Floresta CE vs Ypiranga(RS)
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.81O 1.75
0.75U 1.75
1.011
2.22X
2.802
3.25Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floresta CE vs Ypiranga(RS)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 12
-
Floresta CE vs Ypiranga(RS): Diễn biến chính
-
2'Julio Vaz1-0
-
26'1-0Gabryel Martins
-
34'1-0Roger de Braga
-
35'1-1
Rian
-
43'Jeam Eugenio de Oliveira2-1
-
53'2-1Gabriel Martins Terra
-
56'2-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Floresta CE vs Ypiranga(RS): Số liệu thống kê
-
Floresta CEYpiranga(RS)
-
6Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
56Pha tấn công79
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 15 | 11 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 33 | T T T B T T |
2 | Ponte Preta | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | T T B T B H |
3 | Nautico (PE) | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 6 | 12 | 26 | T H H T T T |
4 | Londrina PR | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 26 | T H B T T B |
5 | Sao Bernardo | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 26 | T H T T H T |
6 | Brusque FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 22 | B B T B T H |
7 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H H B T |
8 | Floresta CE | 15 | 5 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 21 | T H T B H H |
9 | Ypiranga(RS) | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 21 | T H B B H B |
10 | Ituano SP | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B T H B B T |
11 | Gremio Metropolitano Maringa | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | B H B H H H |
12 | ABC RN | 15 | 2 | 11 | 2 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H T H H H |
13 | Confianca SE | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | H H H T H T |
14 | Guarani SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T H H B B H |
15 | Botafogo PB | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H T T B B |
16 | Figueirense | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H H B H |
17 | Anapolis FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B T B T T B |
18 | Itabaiana(SE) | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 17 | -5 | 15 | T B H B T H |
19 | Reet | 15 | 3 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 13 | B B H T H B |
20 | Tombense | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil