Kết quả Ypiranga(RS) vs Sao Bernardo, 05h00 ngày 21/07
Kết quả Ypiranga(RS) vs Sao Bernardo
Đối đầu Ypiranga(RS) vs Sao Bernardo
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ Sao Bernardo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.92O 2
0.97U 2
0.791
2.70X
2.602
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.53U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ypiranga(RS) vs Sao Bernardo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 13
-
Ypiranga(RS) vs Sao Bernardo: Diễn biến chính
-
25'0-0Felipe Azevedo Dos Santos
-
26'0-1
Felipe Azevedo Dos Santos
-
34'Gabriel Martins Terra0-1
-
38'Igor Morais0-1
-
52'0-1
-
79'0-1
-
90'0-2
Felipe Garcia Goncalves
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ypiranga(RS) vs Sao Bernardo: Số liệu thống kê
-
Ypiranga(RS)Sao Bernardo
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
144Pha tấn công96
-
-
50Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caxias RS | 15 | 11 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 33 | T T T B T T |
2 | Ponte Preta | 15 | 8 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 27 | T T B T B H |
3 | Nautico (PE) | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 6 | 12 | 26 | T H H T T T |
4 | Londrina PR | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 14 | 10 | 26 | T H B T T B |
5 | Sao Bernardo | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 26 | T H T T H T |
6 | Brusque FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 13 | 2 | 22 | B B T B T H |
7 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B H H B T |
8 | Floresta CE | 15 | 5 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 21 | T H T B H H |
9 | Ypiranga(RS) | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 21 | T H B B H B |
10 | Ituano SP | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B T H B B T |
11 | Gremio Metropolitano Maringa | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | B H B H H H |
12 | ABC RN | 15 | 2 | 11 | 2 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H T H H H |
13 | Confianca SE | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 17 | H H H T H T |
14 | Guarani SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T H H B B H |
15 | Botafogo PB | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 16 | B H T T B B |
16 | Figueirense | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 16 | 0 | 16 | H T H H B H |
17 | Anapolis FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B T B T T B |
18 | Itabaiana(SE) | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 17 | -5 | 15 | T B H B T H |
19 | Reet | 15 | 3 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 13 | B B H T H B |
20 | Tombense | 15 | 2 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil