Kết quả Criciuma vs Volta Redonda, 02h00 ngày 12/05
Kết quả Criciuma vs Volta Redonda
Đối đầu Criciuma vs Volta Redonda
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.25
1.05U 2.25
0.831
1.73X
3.452
4.70Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Volta Redonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 7
-
Criciuma vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
16'Everton Morelli0-0
-
25'0-0Wellington Silva
-
32'0-0Rai da Silva Pessanha
-
43'Juninho0-0
-
46'Diego Goncalves
Juninho0-0 -
65'Luiz Henrique Araujo Silva
Werik Popo0-0 -
66'0-0Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
Mirandinha -
66'0-0Jhonny Cardinoti Pedro
Wellington Silva -
76'Jose Gabriel dos Santos Silva
Matheus Trindade0-0 -
76'Jhonata Robert Alves da Silva
Joao Carlos0-0 -
77'0-0Matheus Costa
Rai da Silva Pessanha -
78'Luiz Ricardo Alves, Sassa0-0
-
79'0-0Gabriel Bahia
-
83'0-0Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
-
86'0-0Pierre Wagner Oliveira dos Santos
-
86'Luciano Castan da Silva0-0
-
86'0-0Luciano Naninho
Bruno Santos -
86'0-0André Luiz
Pierre Wagner Oliveira dos Santos -
86'Leo Alaba
Marcio Almeida de Oliveira0-0 -
89'0-0Fabricio Silva Dornellas,Carioca
-
Criciuma vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma3-5-212Kaua Moroso4Luciano Castan da Silva200Rodrigo14Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia22Marcelo Hermes50Juninho40Everton Morelli5Matheus Trindade6Marcio Almeida de Oliveira45Werik Popo21Joao Carlos27Mirandinha9Bruno Santos2Wellington Silva20Pierre Wagner Oliveira dos Santos8Robinho30Rai da Silva Pessanha6Sanchez Jose Vale Costa3Gabriel Pinheiro4Fabricio Silva Dornellas,Carioca26Gabriel Bahia12Jean
- Đội hình dự bị
-
1Alisson Machado dos Santos77Diego Goncalves25Guilherme Lobo36Heitor Roca10Jhonata Robert Alves da Silva23Leo Alaba88Luiz Henrique Araujo Silva9Altemir Cordeiro Pessoa Neto34Oluwasegun Samuel Otusanya99Luiz Ricardo Alves, Sassa2Yan da Cruz Souto35Jose Gabriel dos Santos SilvaAndré Luiz 28Avelino 1Henrique Silva 21Hyuri Henrique de Oliveira Costa 29Jhonny Cardinoti Pedro 13Juninho 22Lucas Adell 15Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins 25Luciano Naninho 7Matheus Costa 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
CriciumaVolta Redonda
-
10Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
341Số đường chuyền338
-
-
78%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn2
-
-
27Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách11
-
-
26Long pass22
-
-
91Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | T H B T T T |
2 | Remo Belem (PA) | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 15 | T H T H T T |
3 | Vila Nova | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 13 | T H T T T B |
4 | Avai FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T T B H |
5 | Cuiaba | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T H T H B |
6 | CRB AL | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Ferroviaria SP | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T H B T H |
8 | Atletico Clube Goianiense | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H B H H T H |
9 | Chapecoense SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T T B T H |
10 | Gremio Novorizontin | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | T H H T B H |
11 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
12 | Atletico Paranaense | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B B H |
13 | Operario Ferroviario PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B H B T T |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 | B T H H B H |
16 | Athletic Club MG | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B B T B T |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | H H B B T B |
19 | SC Paysandu Para | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B H H B H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil