Đối đầu Athletic Club MG vs Volta Redonda, 02h00 ngày 28/4
Kết quả Athletic Club MG vs Volta Redonda
Đối đầu Athletic Club MG vs Volta Redonda
Phong độ Athletic Club MG gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
Hạng 2 Brazil 2025: Athletic Club MG vs Volta Redonda
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Athletic Club MG vs Volta Redonda trước đây
-
20/10/2024Athletic Club MG0 - 2Volta Redonda0 - 1L
-
13/10/2024Volta Redonda1 - 0Athletic Club MG0 - 0L
-
10/06/2024Athletic Club MG3 - 2Volta Redonda2 - 1W
-
28/02/2024Athletic Club MG1 - 0Volta Redonda1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Athletic Club MG vs Volta Redonda
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Club MG vs Volta Redonda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Club MG vs Volta Redonda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Brasil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Athletic Club MG vs Volta Redonda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athletic Club MG (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Athletic Club MG (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Athletic Club MG thắng
Bại: là số trận Athletic Club MG thua
Thắng: là số trận Athletic Club MG thắng
Bại: là số trận Athletic Club MG thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Athletic Club MG và Volta Redonda trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
2 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
3 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
4 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
5 | America MG | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T B T T |
6 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
7 | CRB AL | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T T B |
8 | Avai FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | H H T T |
9 | Cuiaba | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H |
10 | Goias | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T H B |
11 | Ferroviaria SP | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | H H T H |
12 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
13 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
14 | Atletico Clube Goianiense | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T H B H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Botafogo SP | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
17 | Volta Redonda | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | SC Paysandu Para | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H |
19 | Amazonas FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B B |
20 | Athletic Club MG | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil