Kết quả America MG vs Criciuma, 07h35 ngày 21/06
Kết quả America MG vs Criciuma
Đối đầu America MG vs Criciuma
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202507:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.80X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Criciuma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
America MG vs Criciuma: Diễn biến chính
-
25'0-1
Jhonata Robert Alves da Silva (Assist:Diego Goncalves)
-
39'Miguel Terceros (Assist:Samuel Alves Barroso)1-1
-
46'1-1Everton Morelli
Guilherme Lobo -
60'1-1Jean Carlos Vicente
Jhonata Robert Alves da Silva -
71'David
Kaua Diniz1-1 -
71'Yago Santos
Willian Gomes de Siqueira1-1 -
80'Fernando Elizari
Samuel Alves Barroso1-1 -
83'1-1Joao Carlos
Diego Goncalves -
85'Ricardo Cesar Dantas da Silva1-1
-
88'1-1Yan da Cruz Souto
Jose Gabriel dos Santos Silva -
88'1-1Andre Felipinho
Luiz Henrique Araujo Silva -
89'Fabio Augusto Luciano Da Silva1-1
-
90'Breno Cascardo Lemos
Fabio Augusto Luciano Da Silva1-1 -
90'Jhonnatan
Lucas Figueiredo dos Santos1-1 -
90'1-1Everton Morelli
-
America MG vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-3-2-11Matheus Mendes Werneck de Oliveira6Marlon Matheus Lopes do Nascimento45Ricardo Cesar Dantas da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso71Samuel Alves Barroso88Cauan Barros15Kaua Diniz7Miguel Terceros28Fabio Augusto Luciano Da Silva22Lucas Figueiredo dos Santos9Willian Gomes de Siqueira9Nicolas Godinho Johann77Diego Goncalves10Jhonata Robert Alves da Silva35Jose Gabriel dos Santos Silva5Matheus Trindade25Guilherme Lobo6Marcio Almeida de Oliveira4Luciano Castan da Silva3Rodrigo88Luiz Henrique Araujo Silva1Alisson Machado dos Santos
- Đội hình dự bị
-
25David5Fernando Elizari44Jhonnatan12Jori18Julio Cesar Alves Goncalves99Breno Cascardo Lemos23Mariano Ferreira Filho29Paulo Ricardo Alves Ibelli4Pedro Barcelos17Zanetti Toledo Stenio33Yago Santos40Yago SouzaMarcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia 14Everton Morelli 40Andre Felipinho 76Jean Carlos Vicente 20Joao Carlos 21Juninho 50Kaua Moroso 12Leo Alaba 23Leo Naldi 18Oluwasegun Samuel Otusanya 34Luiz Ricardo Alves, Sassa 99Yan da Cruz Souto 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel BustosCláudio Tencati
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
America MGCriciuma
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
467Số đường chuyền305
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị5
-
-
2Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn6
-
-
26Ném biên23
-
-
4Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách11
-
-
33Long pass21
-
-
105Pha tấn công70
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil