Kết quả Operario Ferroviario PR vs Gremio Novorizontin, 05h00 ngày 24/06
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Gremio Novorizontin
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.16+0.25
0.74O 2
1.02U 2
0.801
2.50X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Operario Ferroviario PR vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
26'0-0Lucca Borges De Brito
-
30'0-0Igor Marques
-
31'Rodrigo Rodrigues (Assist:Pedro Lucas)1-0
-
46'1-0Luis Felipe Oyama
Marlon Adriano Prezotti -
46'1-0Leonardo Natel Vieira
Lucca Borges De Brito -
55'Marcos Paulo Costa Do Nascimento
Pedro Lucas1-0 -
57'1-0Patrick
-
60'Juan Zuluaga1-0
-
61'Gabriel Boschilia2-0
-
65'Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho
Juan Zuluaga2-0 -
65'2-0Van Van
Willian Roberto de Farias -
65'2-0Airton Moises
Bruno Jose de Souza -
66'Gabriel Feliciano
Vinicius Alessandro Mingotti2-0 -
71'Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho2-0
-
72'2-0Oscar Ruiz
Fabio Matheus Ribeiro Lima -
75'Jhemerson
Rodrigo Rodrigues2-0 -
75'Gabriel Souza
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel2-0
-
Operario Ferroviario PR vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-333da Silva Vagner90Cristiano da Silva Leite16Matheus Miranda30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel10Gabriel Boschilia88Neto Paraiba8Juan Zuluaga70Pedro Lucas9Vinicius Alessandro Mingotti7Rodrigo Rodrigues17Bruno Jose de Souza9Lucca Borges De Brito7Pablo Dyego Da Silva Rosa8Willian Roberto de Farias28Marlon Adriano Prezotti10Matheus Henrique Frizzo31Igor Marques37Cesar Henrique Martins4Patrick47Fabio Matheus Ribeiro Lima1Airton Moraes Michellon
- Đội hình dự bị
-
27Gabriel Feliciano18Gabriel Souza4Jaime Giraldo6Jefferson Junio da Silva17Jhemerson32Marcos Paulo Costa Do Nascimento36Nilson Barbosa Nascimento Junior97Ronald Santanna Rodrigues12Talles72Thales Bento Oleques13Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho35Jose GabrielAirton Moises 20Dantas 26Gabriel Correia 14Jordi Martins Almeida 93Leonardo Natel Vieira 38Leo Tocantins 19Luis Felipe Oyama 6Van Van 77Rodrigo Soares 2Oscar Ruiz 22Luiz Maria 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRGremio Novorizontin
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút2
-
-
7Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
496Số đường chuyền406
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị6
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn9
-
-
21Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách8
-
-
20Long pass20
-
-
106Pha tấn công99
-
-
30Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
7 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil