Kết quả Coritiba PR vs Cuiaba, 02h00 ngày 23/06
Kết quả Coritiba PR vs Cuiaba
Đối đầu Coritiba PR vs Cuiaba
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Cuiaba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 1.75
0.79U 1.75
1.031
1.95X
3.002
4.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Cuiaba
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Coritiba PR vs Cuiaba: Diễn biến chính
-
40'0-0Jadson
-
59'Gustavo Coutinho
Guilherme Augusto Alves Dellatorre0-0 -
59'Carlos Maria De Pena Bonino
Sebastian Gomez0-0 -
61'Halisson Bruno Melo dos Santos1-0
-
70'1-0Gabriel Mineiro
Jadson -
72'Clayson Henrique da Silva Vieira
Lucas Ronier1-0 -
73'Wallisson Luiz
Iury Lirio Freitas de Castilho1-0 -
77'Josue Filipe Soares Pesqueira (Assist:Clayson Henrique da Silva Vieira)2-0
-
82'Everaldo Silva do Nascimento
Josue Filipe Soares Pesqueira2-0 -
85'2-0David Souza
Max Alves -
86'2-0Victor Barbara
Juan Christian -
86'2-0Calebe Oliveira Costa
Patrick de Lucca
-
Coritiba PR vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-3-31Pedro Luccas Morisco da Silva26Halisson Bruno Melo dos Santos55Jacy Maranhao Oliveira3Maicon Pereira Roque73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca10Josue Filipe Soares Pesqueira8Luiz Felipe da Rosa Machado19Sebastian Gomez11Lucas Ronier49Guilherme Augusto Alves Dellatorre77Iury Lirio Freitas de Castilho70Juan Christian77Jadson22Derik Lacerda45Patrick de Lucca30Lucas Mineiro8Max Alves2Ataide Leonardo3Bruno Fabiano Alves Nascimento33Alan Empereur23Marcelo Henrique14Mateus Pasinato
- Đội hình dự bị
-
67Benassi25Clayson Henrique da Silva Vieira27Carlos Maria De Pena Bonino37Everaldo Silva do Nascimento5Geovane Batista de Faria91Gustavo Coutinho16Joao Vitor7Nicolas Mores da Cruz12Pedro Rangel23Tiago Coser36Vinicius Romualdo dos Santos70Wallisson LuizCalebe Oliveira Costa 55David Souza 20Gabriel Mineiro 21Guilherme Mariano 13Guilherme Henrique Silva Nogueira 12Lucas Cardoso Moreira 99Nathan Raphael Pelae Cardoso 4Victor Barbara 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Cuiaba: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRCuiaba
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt7
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
345Số đường chuyền361
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn9
-
-
20Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công5
-
-
7Thử thách7
-
-
30Long pass16
-
-
75Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil