Kết quả Ferroviaria SP vs CRB AL, 06h30 ngày 22/06
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2
0.96U 2
0.861
2.45X
2.872
2.75Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferroviaria SP vs CRB AL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Ferroviaria SP vs CRB AL: Diễn biến chính
-
3'0-0Weverton Guilherme da Silva Souza
-
16'0-0Fernando Henrique
-
17'Lucas Rodrigues0-0
-
Ferroviaria SP vs CRB AL: Đội hình chính và dự bị
-
Ferroviaria SP4-5-141Dênis De Oliveira Aguiar Júnior14Eric22Ronaldo Alves13Gustavo Medina2Lucas Rodrigues20Albano Sehn Neto37Thiago Ferreira Lopes77Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior35Netinho5Ricardinho92Carlos Henrique de Moura Brito, Carlao7Douglas Baggio de Oliveira Costa28Mikael Filipe Viana de Sousa17Thiago Fernandes Rodrigues22Higor Meritao30Fernando Henrique8Geirton Marques Aires42Weverton Guilherme da Silva Souza44Henri Marinho dos Santos4Luis Geovanny Segovia Vega2Matheus Antunes Ribeiro12Matheus Albino Carneiro
- Đội hình dự bị
-
8Alencar66Edson Lucas Pereira95Filipe25Ian Luccas70Igor Bolt43Joao Pedro Ramos7Kevin Peterson Dos Santos Silva1Leo Wall99Diego de Souza Quirino9Ronaldo Henrique Silva29Tarik Michel Kedes Boschetti39ThayllonAnderson de Jesus Santos 3Breno Almeida 9Belmonte Dada 97Fabio Alemao 27Giovanni Piccolomo 11Hayner William Monjardim Cordeiro 60Leonardo de Campos 77Lucas Kallyel 5Rafinha 18Vitor Caetano Ferreira 1William de Oliveira Pottker 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ferroviaria SP vs CRB AL: Số liệu thống kê
-
Ferroviaria SPCRB AL
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
2Sút Phạt5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
118Số đường chuyền123
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
5Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công2
-
-
0Đánh chặn2
-
-
3Ném biên4
-
-
4Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách0
-
-
6Long pass5
-
-
24Pha tấn công35
-
-
6Tấn công nguy hiểm5
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil