Kết quả Botafogo SP vs Chapecoense SC, 05h00 ngày 21/06
Kết quả Botafogo SP vs Chapecoense SC
Đối đầu Botafogo SP vs Chapecoense SC
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2
0.75U 2
0.891
2.63X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.75
1.04U 0.75
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Chapecoense SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Botafogo SP vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
41'0-0Joao Paulo Silveira dos Santos
-
46'Alejo Dramisino0-0
-
59'0-0Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
-
67'0-0Italo
Marcinho -
68'0-0Pedro Henrique Perotti
Altemir Cordeiro Pessoa Neto -
73'0-0Bruno Leonardo dos Santos Covas
-
76'Jean Victor Barros
Gabriel Adolfo Risso Patron0-0 -
77'Ronie Edmundo Carrillo Morales
Jefferson Nem0-0 -
80'0-0Marcinho
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso -
82'Wallison Nunes Silva
Jeferson de Araujo de Carvalho0-0 -
88'Willian Gabriel
Francisco Wellington Barbosa de Lisboa0-0 -
89'0-0Pedro Victor Martins Silva Costa
Bruno Matias dos Santos -
89'0-0Gianluca Piola Minozzo,Mancha
Walter Clar -
90'Wallison Nunes Silva0-0
-
90'Bruno Leonardo dos Santos Covas(OW)1-0
-
90'1-0Pedro Henrique Perotti
-
Botafogo SP vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP4-3-31Victor Bernardes Andrade e Souza6Gabriel Adolfo Risso Patron4Carlos Eduardo SIlva da Fonseca3Ericson da Silva2Jeferson de Araujo de Carvalho10Leandro Maciel8Alejo Dramisino5Gabriel Bispo dos Santos11Jefferson Nem9Alexandre Jesus7Francisco Wellington Barbosa de Lisboa18Altemir Cordeiro Pessoa Neto7Marcinho22Mailton dos Santos de Sa16Bruno Matias dos Santos99Rafael Carvalheira10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso37Walter Clar25Victor Caetano33Bruno Leonardo dos Santos Covas4Joao Paulo Silveira dos Santos12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
14Alisson Agostinho Cassiano da Silva19Ronie Edmundo Carrillo Morales15Edson Felipe da Cruz16Jean Victor Barros12Joao Carlos Heidemann18Marquinho20Pablo Thiago Ferreira Thomaz13Wallison Nunes Silva17Wesley Dias Claudino22Willian Gabriel21Yuri FelipeLucas Baptista Felix,Dentinho 97Everton 26Italo 77Mailson 90Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6Marcinho 95Marlon 8Pedro Victor Martins Silva Costa 48Pedro Henrique Perotti 9Rafael de Carvalho Santos 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias BatistaArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Botafogo SPChapecoense SC
-
13Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
548Số đường chuyền325
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn7
-
-
29Ném biên17
-
-
5Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách11
-
-
22Long pass26
-
-
116Pha tấn công72
-
-
56Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil