Kết quả Amazonas FC vs Vila Nova, 04h00 ngày 23/06
Kết quả Amazonas FC vs Vila Nova
Đối đầu Amazonas FC vs Vila Nova
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 1.75
0.83U 1.75
1.051
2.63X
2.802
2.70Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs Vila Nova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Amazonas FC vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
19'0-1
Jean Mota Oliveira de Souza
-
32'Kevin Federik Ramirez Dutra (Assist:Thomas Luciano)1-1
-
50'1-1Bernardo Schappo
-
52'Rafael Tavares
Diego Martin Zabala Morales1-1 -
56'1-1Geremias Ribeiro Junior Todinho Penalty cancelled
-
61'Dener
Marco Rodriguez1-1 -
62'Vitao
Thomas Luciano1-1 -
63'1-1Bruno Pereira Mendes
Andre Luis Da Costa Alfredo -
63'1-1Gabriel Buscariol Poveda, Padova
Geremias Ribeiro Junior Todinho -
69'Roberto Menezes Bandeira Neto
Larry Vasquez Ortega1-1 -
70'Gerardo Joaquin Torres Herrera
Gabriel Domingos de Moura1-1 -
71'Roberto Menezes Bandeira Neto2-1
-
72'2-1Vinicius Santos
Guilherme Parede Pinheiro -
72'2-1Vinicius Paiva
Jean Mota Oliveira de Souza -
73'2-1Elias
-
75'2-1Vinicius Paiva
-
78'2-1Bernardo Schappo
-
80'2-1Higor
Miticov
-
Amazonas FC vs Vila Nova: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-3-31Pedro Caracoci6Fabiano da Silva Souza3Jackson Souza15Carlos Akapo Martinez58Thomas Luciano26Gabriel Domingos de Moura5Larry Vasquez Ortega4Matheus8Marco Rodriguez22Diego Martin Zabala Morales7Kevin Federik Ramirez Dutra29Geremias Ribeiro Junior Todinho7Andre Luis Da Costa Alfredo77Guilherme Parede Pinheiro5Joao Vieira15Miticov10Jean Mota Oliveira de Souza2Elias3Weverton4Bernardo Schappo13Willian Formiga99Halls
- Đội hình dự bị
-
71Alex Sandro Dos Santos Apolinario18Cocote20Dener2Riza Durmisi57Iverton10Rafael Tavares77Roberto Menezes Bandeira Neto11Gerardo Joaquin Torres Herrera19Vagner Jose Dias Goncalves27Victor Hugo9Vitao33Ze CarlosBruno Pereira Mendes 17Vinicius Santos 11Gabriel Buscariol Poveda, Padova 9Gabriel Silva 19Higor 16Igor Inocencio de Oliveira 6Facundo Labandeira 96Mauricio Kozlinski 30Gustavo Pajé 18Ralf De Souza Teles 8Vinicius Paiva 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCVila Nova
-
8Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
366Số đường chuyền340
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn2
-
-
20Ném biên30
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
11Thử thách6
-
-
30Long pass21
-
-
93Pha tấn công92
-
-
43Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
2 | Coritiba PR | 19 | 10 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 35 | T T T B H H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | T T H H T B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil