Kết quả Remo Belem (PA) vs SC Paysandu Para, 04h30 ngày 22/06
Kết quả Remo Belem (PA) vs SC Paysandu Para
Đối đầu Remo Belem (PA) vs SC Paysandu Para
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.83O 2
1.00U 2
0.821
1.83X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Remo Belem (PA) vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Remo Belem (PA) vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
8'0-0Diogo de Oliveira Barbosa
Jorge Benitez -
19'0-0Leandro Vilela Sales Teixeira
-
22'0-0Diogo de Oliveira Barbosa
-
29'Luan Martins0-0
-
40'0-0Marlon Douglas De Sales Silva
-
46'Pedro Costa
Marcelinho0-0 -
50'Pedro Costa0-0
-
65'0-0Vinicius Faria
Marlon Douglas De Sales Silva -
65'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Giovanni Pavani0-0 -
65'Felipe Vizeu do Carmo
Janderson0-0 -
65'0-0Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Matheus Vargas -
66'Camutanga0-0
-
72'0-1
Diogo de Oliveira Barbosa
-
76'0-1Anderson Leite Morais
Diogo de Oliveira Barbosa -
77'0-1Wendel
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi -
79'Marrony da Silva Liberato
Camutanga0-1 -
81'Raphael Guimaraes de Paula
Adailton dos Santos da Silva0-1 -
90'0-1Anderson Leite Morais
-
Remo Belem (PA) vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Remo Belem (PA)4-3-388Marcelo Rangel16Savio Antonio Alves4Willian Klaus3Camutanga79Marcelinho7Giovanni Pavani11Pedro Henrique de Castro Silva5Luan Martins32Pedro Rocha Neves15Adailton dos Santos da Silva99Janderson77Rosicley Pereira Da Silva,Rossi92Jorge Benitez10Mauricio Garcez de Jesus28Leandro Vilela Sales Teixeira96Matheus Vargas11Marlon Douglas De Sales Silva6Thalisson Gabriel4Luan Freitas5Joaquin Ariel Novillo16Reverson Valuarth Paiva Silva12Gabriel Mesquita
- Đội hình dự bị
-
6Gustavo Daniel Cabral31Raphael Guimaraes de Paula9Felipe Vizeu do Carmo35Freitas10Jaderson Flores dos Reis27Kayky Almeida26Marrony da Silva Liberato8Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo2Pedro Costa38Rafael Castro21Alan Francisco Rodriguez94Ygor Vinhas Oliveira LimaAnderson Leite Morais 29Andre da Silva Lima 8Diogo de Oliveira Barbosa 9Eliel Chrystian Pereira Silva 22Pedro Henrique Goncalves da Silva 39Iago Hass 31Kevyn 36Marcelinho 30Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 25Thiago Heleno Henrique Ferreira 44Vinicius Faria 99Wendel 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Remo Belem (PA) vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Remo Belem (PA)SC Paysandu Para
-
8Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài15
-
-
19Sút Phạt6
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
399Số đường chuyền207
-
-
84%Chuyền chính xác71%
-
-
6Phạm lỗi19
-
-
6Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn7
-
-
24Ném biên17
-
-
6Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách8
-
-
27Long pass17
-
-
95Pha tấn công67
-
-
29Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil