Kết quả Goias vs Athletic Club MG, 07h00 ngày 24/06
-
Thứ ba, Ngày 24/06/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.85O 2.25
0.96U 2.25
0.861
1.55X
3.702
6.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Athletic Club MG
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Goias vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
-
20'0-0Sidimar Fernando Cigolini
-
29'0-0Rodrigo Silva Nascimento
Yuri Antonio Costa da Silva -
29'Pedro Junqueira0-0
-
41'0-1
Neto Costa (Assist:Douglas da Silva Santos)
-
46'Gonzalo Freitas
Guilherme Baldoria0-1 -
46'Vitor Hugo Amorim de Assis
Martin Benitez0-1 -
46'Arthur Caike do Nascimento Cruz
Pedro Junqueira0-1 -
53'0-1Adriel
-
53'Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo (Assist:Vitor Hugo Amorim de Assis)1-1
-
56'Gonzalo Freitas1-1
-
60'1-1Adriel Red card cancelled
-
65'1-1Ezequiel Santos Da Silva
Maswel Ananias Silva -
65'1-1Alexsandro Amorim
Welinton Torrao -
67'Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo1-1
-
73'Esli Garcia
Welliton Silva de Azevedo Matheus1-1 -
76'1-1Diego Fumaca
Neto Costa -
76'1-1Ronaldo Tavares
Fernando Martinez -
90'Jandir Breno Souza Silva
Anselmo Ramon Alves Erculano1-1 -
90'1-2
Ronaldo Tavares (Assist:Sandry Roberto Santos Goes)
-
Goias vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira36Lucas Lovat4Cristian Chagas Tarouco,Titi55Guilherme Baldoria20Diego Caito10Martin Benitez28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo17Pedro Junqueira9Anselmo Ramon Alves Erculano30Welliton Silva de Azevedo Matheus7Welinton Torrao19Neto Costa77Maswel Ananias Silva15Fernando Martinez38Sandry Roberto Santos Goes10David Braga2Douglas da Silva Santos43Marcelo Ajul4Sidimar Fernando Cigolini6Yuri Antonio Costa da Silva31Adriel
- Đội hình dự bị
-
16Aloísio Souza Genézio13Anthony45Arthur Caike do Nascimento Cruz31Facundo Barcelo Viera12Ezequiel Oliveira5Gonzalo Freitas15Esli Garcia7Jandir Breno Souza Silva25Luquinhas29Murillo Camara1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira22Vitor Hugo Amorim de AssisAlason Carioca 27Alexsandro Amorim 37Nazario Andrey 8Diego Fumaca 5Ezequiel Santos Da Silva 11Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 14Glauco Tadeu Passos Chaves 25Gustavo Silva 23Jefferson Luis 1Jhonatan paulo da Silva 13Rodrigo Silva Nascimento 84Ronaldo Tavares 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
-
GoiasAthletic Club MG
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt17
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
274Số đường chuyền335
-
-
70%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công32
-
-
7Đánh chặn4
-
-
32Ném biên20
-
-
8Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách9
-
-
26Long pass26
-
-
94Pha tấn công69
-
-
49Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil