Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Volta Redonda, 02h00 ngày 23/06
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Volta Redonda
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Volta Redonda
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2
0.93U 2
0.721
1.75X
3.002
4.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Volta Redonda
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Atletico Clube Goianiense vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
31'Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian0-0
-
39'Alix Vinicius de Souza Sampaio0-0
-
46'Matheus Felipe
Alix Vinicius de Souza Sampaio0-0 -
46'Robert dos Santos Conceicao
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian0-0 -
46'Shaylon Kallyson Cardozo
Conrado0-0 -
47'Robert dos Santos Conceicao0-0
-
58'0-0Gabriel Pinheiro
-
67'Kauan Rodrigues0-0
-
70'0-0Henrique Silva
Robinho -
70'0-0Vitinho
Gabriel Bahia -
70'0-0André Luiz
Rai da Silva Pessanha -
78'Sandro Cesar Cordovil de Lima
Kauan Rodrigues0-0 -
78'0-0Hyuri Henrique de Oliveira Costa
Italo de Carvalho Rocha Lima -
85'0-0Patrick Machado Ferreira Card changed
-
88'Caio Henrique da Silva Dantas1-0
-
90'Sandro Cesar Cordovil de Lima1-0
-
90'Sandro Cesar Cordovil de Lima2-0
-
90'Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
Caio Henrique da Silva Dantas2-0 -
90'2-0Jose Leonardo Verissimo do Nascimento
MV
-
Atletico Clube Goianiense vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-3-31Paulo Vitor6Conrado4Wallace Fortuna dos Santos3Alix Vinicius de Souza Sampaio2Ruan Gregorio Teixeira10Kauan Rodrigues8Rhaldney5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian7Alejo Cruz9Caio Henrique da Silva Dantas11Federico Andres Martinez Berroa9Italo de Carvalho Rocha Lima16Rai da Silva Pessanha11MV2Wellington Silva20Pierre Wagner Oliveira dos Santos8Robinho6Sanchez Jose Vale Costa3Gabriel Pinheiro5Bruno Sergio Jaime26Gabriel Bahia12Jean
- Đội hình dự bị
-
19Angelo Araos14Heron Crespo Da Silva12Leonardo de Medeiros Guimaraes Rosa16Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao13Matheus Felipe15Pedro Henrique Pereira da Silva17Robert dos Santos Conceicao20Sandro Cesar Cordovil de Lima18Shaylon Kallyson Cardozo21Talisson22Yuri AlvesAndré Luiz 28Avelino 1Chayene Medeiros Oliveira Santos 14Henrique Silva 21Hyuri Henrique de Oliveira Costa 19Juninho 22Jose Leonardo Verissimo do Nascimento 25Matheus Lucas Jacintho Ferreira 23Patrick Machado Ferreira 10Vitinho 17Ynaia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseVolta Redonda
-
8Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
8Sút Phạt13
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
479Số đường chuyền284
-
-
88%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn6
-
-
21Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách9
-
-
23Long pass11
-
-
109Pha tấn công55
-
-
91Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil