Kết quả Avai FC vs Atletico Paranaense, 02h00 ngày 22/06
Kết quả Avai FC vs Atletico Paranaense
Đối đầu Avai FC vs Atletico Paranaense
Phong độ Avai FC gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.80O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.10X
3.152
3.10Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avai FC vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Estadio da Ressacada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 13
-
Avai FC vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
25'0-0Joao Cruz
-
26'0-1
Luiz Fernando Morais dos Santos (Assist:Lucas Esquivel)
-
38'Cleber Bomfim de Jesus0-1
-
46'0-1Raul Lo Goncalves
Joao Cruz -
64'Taillon
Emerson Negueba0-1 -
64'Alef Manga
Gustavo Bonatto Barreto0-1 -
68'JP
Railan Reis Ferreira0-1 -
69'0-1Renan
Alan Kardec de Sousa Pereira -
69'0-1Bruno Zapelli
Giuliano Victor de Paula -
76'0-2
Renan
-
78'Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento1-2
-
80'Luis Gaspar
Gabriel Mendes Alves1-2 -
80'Hygor Cleber Garcia Silva
Cleber Bomfim de Jesus1-2 -
81'1-2Tevis Alves
Luiz Fernando Morais dos Santos -
86'Taillon1-2
-
90'1-2Lucas Esquivel
-
Avai FC vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Avai FC4-5-11Igor33Mario Sergio Valerio95Jonathan Costa35Pedro Henrique Franklim da Silva2Railan Reis Ferreira94Emerson Negueba90Gabriel Mendes Alves10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento8Joao Victor5Gustavo Bonatto Barreto99Cleber Bomfim de Jesus19Luiz Fernando Morais dos Santos27Alan Kardec de Sousa Pereira14Kaua Moraes5Antonio Feliphe Costa Silva57Joao Cruz8Giuliano Victor de Paula37Lucas Esquivel45Lucas Belezi Barbosa28Habraao Lincon do Nascimento3Leonardo Pinheiro da Conceicao1Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
11Alef Manga31César Augusto Soares dos Reis Ribela36Douglas da Silva Teixeira20Luis Gaspar7Hygor Cleber Garcia Silva16Jamerson80JP63Marcos Vinicius Da Silva Santos37Rigley41Taillon34Wanderson Santos Pereira4WevertonDudu Kogitzki 53Lucas Falcão 98Fernando Bueno 6Tobias Pereira Figueiredo 4Leonardo Derik Dias Goncalves 61Leozinho 21Patrick Bezerra Do Nascimento 88Raul Lo Goncalves 31Renan 70Aderbar Melo dos Santos Neto 23Tevis Alves 30Bruno Zapelli 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo MorinigoWesley Carvalho
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Avai FC vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
Avai FCAtletico Paranaense
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt11
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
550Số đường chuyền216
-
-
82%Chuyền chính xác62%
-
-
11Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn2
-
-
29Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách14
-
-
21Long pass24
-
-
117Pha tấn công95
-
-
44Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
2 | Goias | 19 | 11 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 37 | T H T T B H |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 19 | 7 | 9 | 3 | 22 | 17 | 5 | 30 | T H H H T H |
6 | Criciuma | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 17 | 6 | 29 | B H T T T T |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
11 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
12 | Operario Ferroviario PR | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B B H H T H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
14 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
15 | America MG | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B B B H |
16 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
17 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
18 | Ferroviaria SP | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B B B H H |
19 | Amazonas FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H B B T H H |
20 | Botafogo SP | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 27 | -15 | 18 | T H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil