Kết quả Goias vs Coritiba PR, 04h30 ngày 11/05
Kết quả Goias vs Coritiba PR
Đối đầu Goias vs Coritiba PR
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
0.85U 2.25
0.791
2.20X
2.882
3.80Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Coritiba PR
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 7
-
Goias vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
22'Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo0-0
-
57'0-0Nicolas Mores da Cruz
Wallisson Luiz -
68'Rafael Gava (Assist:Diego Caito)1-0
-
73'1-0Joao Vitor
Jose Carlos Cracco Neto,Zeca -
73'1-0Jose Francisco Dos Santos Junior
Gustavo Coutinho -
77'Gonzalo Freitas
Welliton Silva de Azevedo Matheus1-0 -
77'Jose Rodrigo Andrade Ramos
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo1-0 -
82'1-0Vinicius Romualdo dos Santos
Sebastian Gomez -
82'1-0Carlos Maria De Pena Bonino
Lucas Ronier -
87'Arthur Caike do Nascimento Cruz
Anselmo Ramon Alves Erculano1-0
-
Goias vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira97Willean Bernardo Willemen14Lucas Ribeiro Dos Santos75Messias Rodrigues da Silva Junior20Diego Caito8Rafael Gava28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo17Pedro Junqueira9Anselmo Ramon Alves Erculano30Welliton Silva de Azevedo Matheus91Gustavo Coutinho8Luiz Felipe da Rosa Machado19Sebastian Gomez70Wallisson Luiz10Josue Filipe Soares Pesqueira11Lucas Ronier20Alex da Silva15Guilherme Vargas26Halisson Bruno Melo dos Santos73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca12Pedro Rangel
- Đội hình dự bị
-
4Anthony45Arthur Caike do Nascimento Cruz55Guilherme Baldoria31Facundo Barcelo Viera66Danilo Cunha5Gonzalo Freitas7Jandir Breno Souza Silva3Luiz Felipe Nascimento dos Santos32Jose Rodrigo Andrade Ramos1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira22Vitor Hugo Amorim de Assis27Vitor Hugo da Silva GoncalvesBenassi 67Carlos Maria De Pena Bonino 27Felipe Guimaraes 22Gabriel Christoni Leite 87Geovane Batista de Faria 5Joao Vitor 16Jose Francisco Dos Santos Junior 9Maicon Pereira Roque 3Nicolas Mores da Cruz 7Ruan Assis 97Tiago Coser 23Vinicius Romualdo dos Santos 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
GoiasCoritiba PR
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
4Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
362Số đường chuyền465
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn3
-
-
28Ném biên22
-
-
7Cản phá thành công4
-
-
7Thử thách10
-
-
27Long pass26
-
-
124Pha tấn công63
-
-
58Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | T H B T T T |
2 | Remo Belem (PA) | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 15 | T H T H T T |
3 | Vila Nova | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 13 | T H T T T B |
4 | Avai FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T T B H |
5 | Cuiaba | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T H T H B |
6 | CRB AL | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Ferroviaria SP | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T H B T H |
8 | Atletico Clube Goianiense | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H B H H T H |
9 | Chapecoense SC | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T T B T H |
10 | Gremio Novorizontin | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | T H H T B H |
11 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
12 | Atletico Paranaense | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B T B B H |
13 | Operario Ferroviario PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B H B T T |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 6 | B T H H B H |
16 | Athletic Club MG | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B B T B T |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | H H B B T B |
19 | SC Paysandu Para | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B H H B H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil