Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Fluminense RJ (Youth), 00h45 ngày 18/06
Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
Đối đầu Vasco da Gama (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
Phong độ Vasco da Gama (Youth) gần đây
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/06/202500:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.92O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.00X
3.202
3.30Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama (Youth) vs Fluminense RJ (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Vasco da Gama (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Diễn biến chính
-
44'0-0
-
64'0-0
-
66'0-0
-
78'0-0
-
82'Leo Jaco1-0
-
90'1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama (Youth) vs Fluminense RJ (Youth): Số liệu thống kê
-
Vasco da Gama (Youth)Fluminense RJ (Youth)
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
21Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị6
-
-
90Pha tấn công64
-
-
51Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 14 | 9 | 3 | 2 | 30 | 15 | 15 | 30 |
2 | RB Bragantino Youth | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 29 |
3 | America MG (Youth) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 24 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 23 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 |
6 | Juventude (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 23 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 14 | 6 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 22 |
8 | Fortaleza (Youth) | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 21 |
9 | Cruzeiro (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 25 | -4 | 19 |
11 | Santos (Youth) | 14 | 4 | 6 | 4 | 30 | 22 | 8 | 18 |
12 | Sao Paulo (Youth) | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 22 | -1 | 18 |
13 | Fluminense RJ (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 17 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 28 | -7 | 17 |
15 | Bahia (Youth) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 18 | 0 | 16 |
16 | Cuiaba (MT) (Youth) | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 14 |
17 | Gremio (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 14 |
18 | Atletico Mineiro Youth | 14 | 2 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 12 |
19 | Internacional RS U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 |
20 | Atletico GO (Youth) | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 34 | -22 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil