Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Fortaleza (Youth), 01h00 ngày 15/05
Kết quả Vasco da Gama (Youth) vs Fortaleza (Youth)
Đối đầu Vasco da Gama (Youth) vs Fortaleza (Youth)
Phong độ Vasco da Gama (Youth) gần đây
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.92O 2.5
0.83U 2.5
0.931
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.93O 1
0.78U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasco da Gama (Youth) vs Fortaleza (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Vasco da Gama (Youth) vs Fortaleza (Youth): Diễn biến chính
-
17'0-0
-
21'Leo Jaco1-0
-
25'GB2-0
-
29'Leo Jaco3-0
-
45'3-1
-
47'3-1
-
61'GB4-1
-
70'4-1
-
72'4-2
-
82'4-2
-
83'4-2
-
88'4-2
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vasco da Gama (Youth) vs Fortaleza (Youth): Số liệu thống kê
-
Vasco da Gama (Youth)Fortaleza (Youth)
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
64Pha tấn công96
-
-
24Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 14 | 9 | 3 | 2 | 30 | 15 | 15 | 30 |
2 | RB Bragantino Youth | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 29 |
3 | America MG (Youth) | 14 | 6 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 24 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 23 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 |
6 | Juventude (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 23 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 14 | 6 | 4 | 4 | 30 | 21 | 9 | 22 |
8 | Fortaleza (Youth) | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 21 |
9 | Cruzeiro (Youth) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 25 | -4 | 19 |
11 | Santos (Youth) | 14 | 4 | 6 | 4 | 30 | 22 | 8 | 18 |
12 | Sao Paulo (Youth) | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 22 | -1 | 18 |
13 | Fluminense RJ (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 17 |
14 | Corinthians Paulista (Youth) | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 28 | -7 | 17 |
15 | Bahia (Youth) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 18 | 0 | 16 |
16 | Cuiaba (MT) (Youth) | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 14 |
17 | Gremio (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 27 | -12 | 14 |
18 | Atletico Mineiro Youth | 14 | 2 | 6 | 6 | 19 | 25 | -6 | 12 |
19 | Internacional RS U20 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 |
20 | Atletico GO (Youth) | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 34 | -22 | 9 |
21 | Avai (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
22 | Sport Club Recife Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil