Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Caxias RS vs Londrina PR, 05h30 ngày 01/6
Kết quả Caxias RS vs Londrina PR
Đối đầu Caxias RS vs Londrina PR
Phong độ Caxias RS gần đây
Phong độ Londrina PR gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Caxias RS vs Londrina PR
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caxias RS vs Londrina PR trước đây
-
21/07/2024Londrina PR2 - 0Caxias RS1 - 0L
-
14/09/2015Londrina PR1 - 1Caxias RS0 - 0D
-
14/07/2015Caxias RS1 - 1Londrina PR1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Caxias RS vs Londrina PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Londrina PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Londrina PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Londrina PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caxias RS (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Caxias RS (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caxias RS thắng
Bại: là số trận Caxias RS thua
Thắng: là số trận Caxias RS thắng
Bại: là số trận Caxias RS thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caxias RS và Londrina PR trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 | T T T T B T |
2 | Brusque FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 14 | T T H B T T |
3 | Londrina PR | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 13 | T H H H T H |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 12 | T H T B H H |
5 | Caxias RS | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T B B |
6 | Ituano SP | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T T T B B H |
7 | Sao Bernardo | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | B T H T T B |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T B T H H |
9 | Ypiranga(RS) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 10 | T B T H B T |
10 | Botafogo PB | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | H H B B H T |
11 | Tombense | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B T H H B |
12 | Floresta CE | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | B H T T H H |
13 | Nautico (PE) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 8 | H B H T T B |
14 | ABC RN | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T H H |
15 | Reet | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | B T B B T B |
16 | Itabaiana(SE) | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B B H B T |
17 | Figueirense | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 | B B B H T H |
18 | Anapolis FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B H H H |
19 | Guarani SP | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B B T B H H |
20 | Confianca SE | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | -8 | 4 | T B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil