Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich, 22h30 ngày 29/7
Kết quả Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
Đối đầu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
Phong độ Minyor Pernik gần đây
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2025-2026: Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 29/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich trước đây
-
17/05/2025Belasitsa Petrich2 - 2Minyor Pernik1 - 1D
-
23/11/2024Minyor Pernik1 - 0Belasitsa Petrich0 - 0W
-
08/04/2023Minyor Pernik2 - 1Belasitsa Petrich1 - 0W
-
06/09/2022Belasitsa Petrich1 - 0Minyor Pernik0 - 0L
-
07/02/2025Belasitsa Petrich1 - 0Minyor Pernik1 - 0L
-
23/03/2009Minyor Pernik0 - 3Belasitsa Petrich0 - 0L
-
30/08/2008Belasitsa Petrich0 - 0Minyor Pernik0 - 0D
-
31/10/2007Minyor Pernik2 - 1Belasitsa Petrich1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bulgaria | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs Belasitsa Petrich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minyor Pernik (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Minyor Pernik (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minyor Pernik thắng
Bại: là số trận Minyor Pernik thua
Thắng: là số trận Minyor Pernik thắng
Bại: là số trận Minyor Pernik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minyor Pernik và Belasitsa Petrich trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Minyor Pernik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Belasitsa Petrich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: