Phong độ Belasitsa Petrich gần đây, KQ Belasitsa Petrich mới nhất
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây
-
29/07/2025Minyor PernikBelasitsa Petrich0 - 1D
-
24/05/2025Pirin BlagoevgradBelasitsa Petrich1 - 1W
-
17/05/2025Belasitsa PetrichMinyor Pernik1 - 1D
-
12/05/20251 Yantra GabrovoBelasitsa Petrich0 - 0L
-
08/05/2025Belasitsa PetrichPFK Montana0 - 1L
-
04/05/2025Ludogorets Razgrad IIBelasitsa Petrich 12 - 0L
-
17/07/2025Belasitsa PetrichCSA Steaua Bucuresti0 - 0L
-
11/07/2025Belasitsa PetrichSeptemvri Sofia0 - 2L
-
08/07/2025BanskoBelasitsa Petrich0 - 0W
-
05/07/2025Marek DupnitzaBelasitsa Petrich1 - 1L
Thống kê phong độ Belasitsa Petrich gần đây, KQ Belasitsa Petrich mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Belasitsa Petrich gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Bulgaria | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ Belasitsa Petrich gần đây: theo giải đấu
-
17/07/2025Belasitsa PetrichCSA Steaua Bucuresti0 - 0L
-
11/07/2025Belasitsa PetrichSeptemvri Sofia0 - 2L
-
08/07/2025BanskoBelasitsa Petrich0 - 0W
-
05/07/2025Marek DupnitzaBelasitsa Petrich1 - 1L
-
29/07/2025Minyor PernikBelasitsa Petrich0 - 1D
-
24/05/2025Pirin BlagoevgradBelasitsa Petrich1 - 1W
-
17/05/2025Belasitsa PetrichMinyor Pernik1 - 1D
-
12/05/20251 Yantra GabrovoBelasitsa Petrich0 - 0L
-
08/05/2025Belasitsa PetrichPFK Montana0 - 1L
-
04/05/2025Ludogorets Razgrad IIBelasitsa Petrich 12 - 0L
- Kết quả Belasitsa Petrich mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Belasitsa Petrich mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Belasitsa Petrich gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belasitsa Petrich (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Belasitsa Petrich (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
2 | Marek Dupnitza | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FC Dunav Ruse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Ludogorets Razgrad II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Spartak Pleven | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
11 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | CSKA Sofia B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Vihren Sandanski | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
15 | Minyor Pernik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
16 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
17 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
18 | Sportist Svoge | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria